Basel
Đã kết thúc
6
-
1
(5 - 0)
FC Sion
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.76
0.76
+1
1.13
1.13
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.54
1.54
X
4.20
4.20
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.28
1.28
+0.5
0.68
0.68
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Basel
Phút
FC Sion
Pajtim Kasami 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Stocker
Kiến tạo: Valentin Stocker
4'
Sergio Lopez Galache 2 - 0
Kiến tạo: Edon Zhegrova
Kiến tạo: Edon Zhegrova
15'
Eray Cumart 3 - 0
Kiến tạo: Sebastiano Esposito
Kiến tạo: Sebastiano Esposito
21'
24'
Geoffrey Serey Die
35'
Leo lacroix
Sergio Lopez Galache
36'
Sebastiano Esposito 4 - 0
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
42'
Arthur Mendonça Cabral 5 - 0
Kiến tạo: Edon Zhegrova
Kiến tạo: Edon Zhegrova
44'
Edon Zhegrova 6 - 0
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Arthur Mendonça Cabral
55'
88'
6 - 1 Filip Stojilkovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
FC Sion
12
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
25
Tổng cú sút
7
14
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
14
56%
Kiểm soát bóng
44%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
394
Số đường chuyền
353
8
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
8
19
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
19
Thử thách
13
74
Pha tấn công
81
77
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
10.33
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5.67
46%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
6.8
2.3
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.8
51%
Kiểm soát bóng
50%
12.1
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (39trận)
Chủ
Khách
FC Sion (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
1
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
3
8
0
10