Baumit Jablonec
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.72
1.72
X
3.60
3.60
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
13'
Maksym Talovierov
Martin Dolezal 1 - 0
Kiến tạo: Jan Krob
Kiến tạo: Jan Krob
15'
20'
1 - 1 Matej Mrsic
23'
1 - 2 Ondrej Mihalik
38'
Martin Kralik
Tomas Cvancara
Ra sân: David Houska
Ra sân: David Houska
46'
58'
Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
Tomas Cvancara
60'
Antonin Vanicek
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
71'
72'
Petr Javorek
Ra sân: Ondrej Mihalik
Ra sân: Ondrej Mihalik
Martin Dolezal 2 - 2
Kiến tạo: Vojtech Kubista
Kiến tạo: Vojtech Kubista
78'
87'
Michal Skoda
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
Tomas Malinsky
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Dynamo Ceske Budejovice
15
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
9
64%
Kiểm soát bóng
36%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
113
Pha tấn công
68
122
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
4-1-4-1
4-1-4-1
Dynamo Ceske Budejovice
13
Vajner
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
7
Povazane...
11
Pilar
8
Houska
17
Kratochv...
24
Plestil
15
2
Dolezal
30
Vorel
22
Sladky
4
Talovier...
3
Kralik
5
Novak
18
Hellebra...
7
Buren
17
Mihalik
23
Hora
27
Mrsic
14
Bassey
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Michal Surzyn
23
Tomas Cvancara
10
Tomas Malinsky
6
Tomas Hubschman
3
Antonin Vanicek
2
Tomas Jezek
33
Martin Nespor
26
Dynamo Ceske Budejovice
1
David Sipos
10
Michal Skoda
2
Lukas Havel
11
Patrik Cavos
20
Petr Javorek
12
Benjamin Colic
19
Patrik Brandner
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.33
50%
Kiểm soát bóng
51.33%
3
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.1
2.1
Bàn thua
1.9
50.9%
Kiểm soát bóng
51.5%
3.6
Phạt góc
6.5
2.1
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.5
8.9
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (28trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
6
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
6
0