Baumit Jablonec
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
4.00
4.00
X
3.40
3.40
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
FC Viktoria Plzen
20'
0 - 1 Tomas Chory
Vaclav Sejk
Ra sân: Daniel Soucek
Ra sân: Daniel Soucek
55'
55'
Lukas Kalvach
58'
Erik Jirka
Ra sân: Jan Kliment
Ra sân: Jan Kliment
58'
Adam Vlkanova
Ra sân: Ales Cermak
Ra sân: Ales Cermak
63'
0 - 2 Tomas Chory
Kiến tạo: John Mosquera
Kiến tạo: John Mosquera
David Houska
71'
74'
Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
Michal Cernak
Ra sân: Jan Krob
Ra sân: Jan Krob
75'
David Heidenreich
81'
88'
Modou NDiaye
Ra sân: Pavel Bucha
Ra sân: Pavel Bucha
90'
0 - 3 Modou NDiaye
Kiến tạo: Lukas Hejda
Kiến tạo: Lukas Hejda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
137
Pha tấn công
111
78
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
3-4-1-2
3-4-1-2
FC Viktoria Plzen
1
Hanus
18
Heidenre...
44
Akpudje
16
Krob
11
Cools
8
Houska
14
Soucek
21
Polidar
17
Kratochv...
25
Jovovic
19
Chramost...
36
Stanek
2
Hejda
4
Pernica
21
Jemelka
44
Holik
20
Bucha
23
Kalvach
18
Mosquera
25
Cermak
9
Kliment
15
2
Chory
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Michal Cernak
95
Vaclav Sejk
99
David Stepanek
5
Michal Surzyn
23
Ishaku Konda
20
Jakub Povazanec
7
Adam Richter
15
Vojtech Patrak
33
FC Viktoria Plzen
3
Mohamed Tijani
77
Erik Jirka
16
Martin Jedlicka
6
Vaclav Pilar
99
Modou NDiaye
33
Rene Dedic
35
Filip Kasa
90
Fortune Akpan Bassey
88
Adam Vlkanova
13
Marian Tvrdon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
7.33
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
1
51.33%
Kiểm soát bóng
34.67%
5.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
0.4
4.9
Phạt góc
4.4
2.9
Thẻ vàng
2.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4
50.4%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (32trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
10
3
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
8
HT-B/FT-B
5
1
0
9