Baumit Jablonec 1
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
1.08
-0.75
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
5.40
5.40
X
3.55
3.55
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Slavia Praha
Michal Surzyn
6'
8'
0 - 1 Moses Usor
Vladimir Jovovic
24'
34'
Ivan Schranz
Vaclav Sejk
37'
46'
Ibrahim Traore
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
46'
Daniel Smiga
Ra sân: Moses Usor
Ra sân: Moses Usor
51'
0 - 2 Jan Hanus(OW)
Matej Polidar 1 - 2
56'
60'
Tomas Holes
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
62'
1 - 3 Ibrahim Traore
64'
Jakub Hromada
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
Michal Cernak
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
66'
Jan Chramosta
Ra sân: Vaclav Sejk
Ra sân: Vaclav Sejk
66'
Vojtech Kubista
Ra sân: David Houska
Ra sân: David Houska
72'
Jan Chramosta 2 - 3
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Pavel Sulc
73'
78'
Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
Tomas Malinsky
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
87'
90'
Ales Mandous
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Slavia Praha
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
12
4
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
4
30%
Kiểm soát bóng
70%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
7
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
8
Cứu thua
2
72
Pha tấn công
95
56
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
4-1-4-1
4-4-2
Slavia Praha
1
Hanus
21
Polidar
18
Heidenre...
3
Hubschma...
23
Surzyn
7
Povazane...
25
Jovovic
8
Houska
17
Kratochv...
31
Sulc
99
Sejk
28
Mandous
8
Masopust
30
Kacharab...
12
Santos
33
Jurasek
16
Usor
23
Sevcik
5
Tiehi
35
Jurasek
11
Tecl
26
Schranz
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Vojtech Kubista
27
Jan Chramosta
19
Adam Richter
15
Tomas Malinsky
6
Dominik Plestil
24
Jan Krob
16
Vaclav Kadlec
10
David Stepanek
5
Michal Cernak
95
Slavia Praha
25
Jakub Hromada
1
Ondrej Kolar
36
Marek Icha
9
Peter Oladeji Olayinka
21
David Doudera
4
Aiham Ousou
3
Tomas Holes
27
Ibrahim Traore
41
Ondrej Kricfalusi
32
Ondrej Lingr
6
Daniel Smiga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
4.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50%
5.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
2.1
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
6.2
2.9
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.8
50.4%
Kiểm soát bóng
48%
11.3
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (32trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
3
HT-H/FT-T
2
3
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
5
1
1
8