Baumit Jablonec
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Slovan Liberec
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Slovan Liberec
30'
Filip Havelka
Jan Krob
36'
37'
0 - 1 Lubomir Tupta
44'
Jan Mikula
46'
Christ Tiehi
58'
Christian Frydek
Ra sân: Michal Fasko
Ra sân: Michal Fasko
58'
Jakub Necas
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
Tomas Cvancara
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
67'
69'
Abdulla Yusuf Helal
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
Tomas Malinsky
Ra sân: Milos Kratochvil
Ra sân: Milos Kratochvil
70'
Martin Nespor
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
82'
Tomas Cvancara
82'
83'
Marios Pourzitidis
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
83'
Michael Rabusic
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
90'
Milan Knobloch
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Slovan Liberec
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
21
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
15
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
16
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
6
94
Pha tấn công
61
116
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
4-1-4-1
4-2-3-1
Slovan Liberec
1
Hanus
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
7
Povazane...
11
Pilar
8
Houska
17
Kratochv...
24
Plestil
15
Dolezal
34
Knobloch
24
Fukala
37
Chalus
2
Plechaty
3
Mikula
14
Tiehi
8
Havelka
17
Matousek
22
Fasko
29
Tupta
19
Rondic
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Tomas Smejkal
14
Tomas Cvancara
10
Michal Surzyn
23
Tomas Malinsky
6
Tomas Hubschman
3
Martin Nespor
26
Vlastimil Hruby
30
Slovan Liberec
9
Abdulla Yusuf Helal
7
Michael Rabusic
1
Olivier Vliegen
25
Jakub Necas
33
Marios Pourzitidis
11
Christian Frydek
23
Theodor Gebre Selassie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
8.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.6
5.8
Phạt góc
5
2.7
Thẻ vàng
2.5
3.9
Sút trúng cầu môn
5.2
50.4%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.2
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (33trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
4
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
0
0