Bei Li Gong
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
3.95
3.95
X
3.10
3.10
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Heilongjiang Lava Spring
15'
Bai Zi Jiang
28'
0 - 1 Zhang Hao
41'
Li Shuai
Ra sân: Bai Zi Jiang
Ra sân: Bai Zi Jiang
41'
Pan Yuchen
Ra sân: Pan Chaoran
Ra sân: Pan Chaoran
44'
Hu Jing
60'
0 - 2 Xu Dong
Minwei Zhan
Ra sân: Huang Junye
Ra sân: Huang Junye
61'
66'
Zhang Hao
Li Mengyang
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
66'
Li Xiantao
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
66'
Wang Minjie
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
66'
67'
Fan Bojian
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
79'
0 - 3 Hu Jing
Ye MaoShen
Ra sân: Tanxiang
Ra sân: Tanxiang
79'
Huang Chao
84'
87'
Wang Ziming
Ra sân: Donovan Ewolo
Ra sân: Donovan Ewolo
87'
Ren JiangLong
Ra sân: Hu Jing
Ra sân: Hu Jing
90'
0 - 4 Zhang Hao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Heilongjiang Lava Spring
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
6
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
57
Pha tấn công
84
45
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Heilongjiang Lava Spring
2
Hankui
7
Tanxiang
6
Wang
8
Zhengyin
35
Junye
9
Yi
17
Chao
5
Junyi
13
Wei
1
Jingyu
10
Zihao
20
Jing
25
Kang
21
Yuxi
6
2
Hao
7
Ewolo
11
Chaoran
33
Dong
31
Jiang
32
Yi
30
Ependi
26
Liming
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Li Xiantao
3
Guo Ming
26
Li XiangYu
27
Minwei Zhan
20
Zhang Chengyu
28
Zhen Zehao
24
Ye MaoShen
21
Jidong Chen
11
Li Mengyang
36
Wang Minjie
14
Zhang Jin
30
Li Lixue
32
Heilongjiang Lava Spring
5
Ren JiangLong
28
Pan Yuchen
9
Peng Yan
18
Fan Bojian
2
Zhao Chengle
1
Ning Lu
17
Yang Lei
10
Li Shuai
29
Sun Yifan
3
Li Boyang
36
Yu Xiang
39
Wang Ziming
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
3
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
1.3
3.9
Phạt góc
4.7
0.9
Thẻ vàng
2.1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.3
35.4%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0