Vòng 3
18:35 ngày 05/05/2021
Bei Li Gong
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.84
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
3.95
X
3.10
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Bei Li Gong Bei Li Gong
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
15'
match yellow.png Bai Zi Jiang
28'
match goal 0 - 1 Zhang Hao
41'
match change Li Shuai
Ra sân: Bai Zi Jiang
41'
match change Pan Yuchen
Ra sân: Pan Chaoran
44'
match yellow.png Hu Jing
60'
match goal 0 - 2 Xu Dong
Minwei Zhan
Ra sân: Huang Junye
match change
61'
66'
match yellow.png Zhang Hao
Li Mengyang
Ra sân: Gong Hankui
match change
66'
Li Xiantao
Ra sân: Huang Yi
match change
66'
Wang Minjie
Ra sân: Jian Wang
match change
66'
67'
match change Fan Bojian
Ra sân: Zhang Hao
79'
match goal 0 - 3 Hu Jing
Ye MaoShen
Ra sân: Tanxiang
match change
79'
Huang Chao match yellow.png
84'
87'
match change Wang Ziming
Ra sân: Donovan Ewolo
87'
match change Ren JiangLong
Ra sân: Hu Jing
90'
match goal 0 - 4 Zhang Hao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bei Li Gong Bei Li Gong
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
57
 
Pha tấn công
 
84
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Li Xiantao
26
Guo Ming
27
Li XiangYu
20
Minwei Zhan
28
Zhang Chengyu
24
Zhen Zehao
21
Ye MaoShen
11
Jidong Chen
36
Li Mengyang
14
Wang Minjie
30
Zhang Jin
32
Li Lixue
Bei Li Gong Bei Li Gong
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
2
Hankui
7
Tanxiang
6
Wang
8
Zhengyin
35
Junye
9
Yi
17
Chao
5
Junyi
13
Wei
1
Jingyu
10
Zihao
20
Jing
25
Kang
21
Yuxi
6
2
Hao
7
Ewolo
11
Chaoran
33
Dong
31
Jiang
32
Yi
30
Ependi
26
Liming

Substitutes

5
Ren JiangLong
28
Pan Yuchen
9
Peng Yan
18
Fan Bojian
2
Zhao Chengle
1
Ning Lu
17
Yang Lei
10
Li Shuai
29
Sun Yifan
3
Li Boyang
36
Yu Xiang
39
Wang Ziming
Đội hình dự bị
Bei Li Gong Bei Li Gong
Li Xiantao 3
Guo Ming 26
Li XiangYu 27
Minwei Zhan 20
Zhang Chengyu 28
Zhen Zehao 24
Ye MaoShen 21
Jidong Chen 11
Li Mengyang 36
Wang Minjie 14
Zhang Jin 30
Li Lixue 32
Bei Li Gong Heilongjiang Lava Spring
5 Ren JiangLong
28 Pan Yuchen
9 Peng Yan
18 Fan Bojian
2 Zhao Chengle
1 Ning Lu
17 Yang Lei
10 Li Shuai
29 Sun Yifan
3 Li Boyang
36 Yu Xiang
39 Wang Ziming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3
33.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.7
0.9 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
35.4% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bei Li Gong (6trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0