Bei Li Gong
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Sichuan Jiuniu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
0.89
-1
0.95
0.95
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
5.20
5.20
X
3.85
3.85
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.12
1.12
-0.25
0.73
0.73
O
1
0.96
0.96
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Sichuan Jiuniu
6'
0 - 1 Zhen Shenxiong
37'
Ruan Jun
Jiyu Zhong
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
46'
Guo Mengyuan
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
46'
Li XiangYu
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
46'
55'
Zhang Jiaqi
Ra sân: Ruan Jun
Ra sân: Ruan Jun
78'
Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Nan Song
78'
Zhao Jun
Ra sân: Lv wei
Ra sân: Lv wei
Li GongHao
Ra sân: Huang Junye
Ra sân: Huang Junye
80'
Xin Wei
Ra sân: Huang Chao
Ra sân: Huang Chao
80'
86'
Jingzong Wei
Ra sân: Xia Dalong
Ra sân: Xia Dalong
86'
Bowen Li
Ra sân: Xiao kun
Ra sân: Xiao kun
Wang Zihao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Sichuan Jiuniu
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
5
47%
Kiểm soát bóng
53%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
56
Pha tấn công
65
14
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Sichuan Jiuniu
6
Wang
8
Zhengyin
7
Tanxiang
2
Hankui
9
Yi
35
Junye
17
Chao
10
Zihao
1
Jingyu
20
Zhan
15
Mengjie
4
Wang
27
Chao
32
Chen
20
Shenxion...
21
Song
13
Qi
31
wei
22
kun
2
XiaoShun
28
Dalong
10
Jun
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Guo Mengyuan
4
Jiyu Zhong
23
Li XiangYu
27
Wang Minjie
14
Zhang Jin
30
Li Mengyang
36
Jidong Chen
11
Ye MaoShen
21
Zhu Hongsen
12
Zhao Zhengjun
43
Xin Wei
13
Li GongHao
34
Sichuan Jiuniu
29
Zhang Jiaqi
5
Zhao Jun
25
Lu Zheyu
9
Nan Xiaoheng
16
Liu Jing
39
Bowen Li
37
Wang JiaQi
15
Jingzong Wei
3
Long Cheng
7
Junfeng Su
11
Wang Chu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
4
33.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
4.1
0.9
Thẻ vàng
2.6
4.1
Sút trúng cầu môn
5.8
35.4%
Kiểm soát bóng
53.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1