Beijing BeiKong 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Jiangxi Liansheng FC
Liao Lei
26'
Dong Hang
28'
Mai Gaoling
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
33'
46'
Tang Qirun
Ra sân: Li Qinghao
Ra sân: Li Qinghao
Bo Xin
Ra sân: He Tongshuai
Ra sân: He Tongshuai
46'
Zou Zhongting
Ra sân: Liao Lei
Ra sân: Liao Lei
46'
60'
Kang Zhenjie
67'
Andy Russell
Ra sân: Gao Ming
Ra sân: Gao Ming
75'
Wang Bojun
Wen Da
Ra sân: Wei Chaolun
Ra sân: Wei Chaolun
79'
83'
Zhu Mingxin
Ra sân: Wei Jingxing
Ra sân: Wei Jingxing
90'
0 - 1 Tang Qirun
90'
Tang Qirun
Zhou Xincheng
Ra sân: Yan Xiangchuang
Ra sân: Yan Xiangchuang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Jiangxi Liansheng FC
2
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
56
Pha tấn công
82
24
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Jiangxi Liansheng FC
5
Shuai
20
Borui
18
Chaolun
12
Hao
7
Shengpan
31
Lei
37
Hang
33
Xiangchu...
8
Tongshua...
4
Keyi
15
Chao
7
Yin
3
Yanjun
13
Gen
8
Ye
18
Jingxing
24
Ming
17
Qi
20
Bojun
2
Qinghao
4
Bo
33
Zhenjie
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Zhu Chaoqing
2
Wang Haochen
22
Zhou Xincheng
23
Yun Bowen
32
Yang Xudong
16
Gao Yunpeng
6
Zou Zhongting
27
Mai Gaoling
24
Wen Da
17
Bo Xin
21
Mu Jiaxin
35
Jiangxi Liansheng FC
16
Geng ZhiQing
15
Zhou Yuye
25
Yang SiPing
28
Zhou Xuezhong
39
Tang Qirun
31
Wu Min Feng
5
Zhu Mingxin
19
Xu Chen
6
Kaiming Zhang
23
Andy Russell
29
Zhang Sen
36
Ye Ruiheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3.67
1
Sút trúng cầu môn
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.9
1.9
Bàn thua
1.6
2.4
Phạt góc
4.5
2.4
Thẻ vàng
2.2
1.3
Sút trúng cầu môn
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0