Beijing BeiKong
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Nanjing City
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.82
0.82
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.73
0.73
1
3.45
3.45
X
3.10
3.10
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.64
0.64
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Nanjing City
Liu Chao
21'
36'
0 - 1 Sun Enming
51'
Sun Enming
68'
Tan Binliang
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
68'
Ge Wei
Ra sân: Li Rui
Ra sân: Li Rui
Wen Da
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
75'
Wei Chaolun
Ra sân: Yan Xiangchuang
Ra sân: Yan Xiangchuang
75'
Zhou Xincheng
Ra sân: Liu Chao
Ra sân: Liu Chao
81'
Zhu Chaoqing
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
81'
88'
Huang Peng
Ra sân: Sun Enming
Ra sân: Sun Enming
88'
A Xu
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
90'
Han Xu
Ra sân: Zhang Xinlin
Ra sân: Zhang Xinlin
Yang Xudong
Ra sân: Tian Yuda
Ra sân: Tian Yuda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Nanjing City
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
105
Pha tấn công
84
50
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Nanjing City
15
Chao
21
Xin
4
Keyi
33
Xiangchu...
37
Hang
27
Zhongtin...
31
Lei
7
Shengpan
12
Hao
9
Yuda
20
Borui
28
Bouli
11
Rui
33
HaiQing
31
DaLong
1
Zihao
2
Ningzhe
27
Zheng
4
Xinlin
17
Tao
23
Enming
22
Lei
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Tong Feige
41
Dilyar Hoshurjan
1
He Tongshuai
8
Mu Jiaxin
35
Yang Xudong
16
Gao Yunpeng
6
Mai Gaoling
24
Wen Da
17
Wei Chaolun
18
Wang Haochen
22
Zhou Xincheng
23
Zhu Chaoqing
2
Nanjing City
6
Zhong Yi
25
Jiang Hao
19
Hu Shuming
13
Tan Binliang
36
Wang Xiaole
30
Mingyu Zhao
15
A Xu
9
Ge Wei
8
Han Xu
5
Jiahao Zhou
7
Huang Peng
18
Zhiwei Xie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
10
2
Thẻ vàng
2
1
Sút trúng cầu môn
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.7
1.9
Bàn thua
1.1
2.4
Phạt góc
5.9
2.4
Thẻ vàng
1.9
1.3
Sút trúng cầu môn
3.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1