Beijing BeiKong 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Wuhan three town
Địa điểm: BeiJing Olympic Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
1.04
1.04
-2
0.80
0.80
O
3.25
0.94
0.94
U
3.25
0.88
0.88
1
9.40
9.40
X
6.60
6.60
2
1.16
1.16
Hiệp 1
+0.75
1.13
1.13
-0.75
0.72
0.72
O
1.25
0.72
0.72
U
1.25
1.11
1.11
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Wuhan three town
36'
Ren Hang
Zhang Zhihao
41'
45'
Liu Yiming
46'
Sang Yifei
Ra sân: Lv Hai Dong
Ra sân: Lv Hai Dong
Zhiwei Xie
48'
Zhang Shuai
58'
Wang.Peng
Ra sân: Wang Weibo
Ra sân: Wang Weibo
63'
Wen Chih Hao
Ra sân: Zhang Zhihao
Ra sân: Zhang Zhihao
63'
72'
Duan Yunzi
Zou Zhongting
73'
Zou Zhongting
73'
76'
Nie AoShuang
Ra sân: Duan Yunzi
Ra sân: Duan Yunzi
76'
Moses Ogbu
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
Liu Chao
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
77'
Wei Chaolun
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
77'
Zhou Xincheng
79'
81'
0 - 1 Rong Hao
83'
Yang Kuo
Ra sân: Rong Hao
Ra sân: Rong Hao
Tian Yuda
Ra sân: Yan Xiangchuang
Ra sân: Yan Xiangchuang
87'
90'
Qu Cheng
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Wuhan three town
6
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Wuhan three town
33
Xiangchu...
21
Xin
25
Hao
27
Zhongtin...
26
Zhongkai
23
Xincheng
7
Shengpan
19
Xie
28
Zhihao
44
Weibo
5
Shuai
14
Hao
42
Yiming
4
Yan
31
Senwen
6
Yunzi
7
Jr
13
Marcao
32
Dong
23
Hang
37
Haoyang
21
Feng
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Wang Haitao
36
Dong Hang
37
Zhang Jiansheng
29
Wen Da
17
Pengju Yang
38
Liu Chao
15
Wang Haochen
22
Wen Chih Hao
12
Jinze Wang
13
Wei Chaolun
18
Wang.Peng
39
Tian Yuda
9
Wuhan three town
16
Yang Kuo
1
Wu Fei
5
Zhou Heng
30
Xu Yue
9
Qu Cheng
17
Liu Yue
20
Moses Ogbu
36
Zhao Shuhao
15
Nie AoShuang
38
Caysar Adiljan
19
Zhang WenTao
10
Sang Yifei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
0.33
1
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.7
2.4
Phạt góc
4
2.4
Thẻ vàng
1.5
1.3
Sút trúng cầu môn
4.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Wuhan three town (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1