Beijing BeiKong
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm: Wuhua Olympic Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.12
1.12
+1.25
0.73
0.73
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.78
0.78
1
1.48
1.48
X
4.00
4.00
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
46'
Nurmemet Tursu
Ra sân: Ilyas Ilhar
Ra sân: Ilyas Ilhar
46'
Sabit Abdusalam
Ra sân: Ye He Ya
Ra sân: Ye He Ya
52'
Nurmemet Tursu
Junxian Peng
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
58'
Xu Haoyan
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
67'
Meng Zhen
Ra sân: John Owoeri
Ra sân: John Owoeri
67'
70'
Ibraim Keyum
Ra sân: Abduwal
Ra sân: Abduwal
70'
Xiang Jiachi
Ra sân: Wang Haozhi
Ra sân: Wang Haozhi
73'
0 - 1 Sabit Abdusalam
Sun Qinhan
Ra sân: Zhang Borui
Ra sân: Zhang Borui
82'
Zou Zhongting
Ra sân: Wen Chih Hao
Ra sân: Wen Chih Hao
82'
84'
Ekber
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
Huang Wei 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Xinjiang Tianshan Leopard
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
55
Pha tấn công
67
39
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
Xinjiang Tianshan Leopard
12
Hao
5
Shuai
20
Borui
4
Yeljan
19
Owoeri
29
Wei
10
Tang
25
Hao
15
Haitao
21
Xin
33
Xiangchu...
9
Ya
21
Ablimit
11
Musajan
7
Onuegbu
1
Salajidi...
14
Abdukere...
28
Haozhi
17
Abduwal
29
Ilhar
22
Bebet
6
Mijiti
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Liu Tianxin
22
Meng Zhen
11
Xu Haoyan
18
Zhou Xincheng
23
Zhang Ran
3
Ulam'ali Amet
45
He Dongdong
46
Zou Zhongting
27
Anizirjan Askar
6
Junxian Peng
28
Sun Qinhan
30
Gong Zheng
9
Xinjiang Tianshan Leopard
5
Mirzaekber Alimjan
19
Ekber
25
Bienvenue Kanakimana
3
Ekremjan Eniwar
23
Ibraim Keyum
18
Xiang Jiachi
15
Mijit
2
Nurmemet Tursu
16
Zhang Ao
12
Gu Junjie
13
Mehmudjan Minem
10
Sabit Abdusalam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
4
3.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1
1
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
3.1
2.4
Phạt góc
2.8
2.4
Thẻ vàng
1.6
1.3
Sút trúng cầu môn
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0