Vòng 23
01:00 ngày 05/03/2021
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.25
1.04
U 2.25
0.78
1
1.83
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Santiago Ocampos match yellow.png
6'
7'
match pen 0 - 1 Baram Kayal
9'
match yellow.png Ali Osman Antepli
Or Zahavi match yellow.png
18'
Ali Mohamed match yellow.png
18'
20'
match yellow.png Hamad Ganayem
30'
match goal 0 - 2 Baram Kayal
Kiến tạo: Moty Barshatzki
47'
match yellow.png Yazen Nassar
57'
match yellow.png Rami Hamadi
59'
match goal 0 - 3 Moty Barshatzki
Kiến tạo: Baram Kayal
Yarden Shua match yellow.png
68'
Eliran Atar match yellow.png
70'
Eliran Atar 1 - 3 match goal
74'
Marko Jankovic match yellow.png
79'
Matheus Leonardo Sales Cardoso 2 - 3
Kiến tạo: Eliran Atar
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
161
 
Pha tấn công
 
82
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 2.5
2 Thẻ vàng 2.3
2.9 Sút trúng cầu môn 2.7
54.8% Kiểm soát bóng 45.1%
9.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (32trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
5
3
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
6
4
4
3