Vòng 7
00:15 ngày 25/10/2021
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Hapoel Haifa 1
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.80
X
3.20
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
6'
match yellow.png Izuchukwu Jude Anthony
match yellow.png
22'
Yarden Shua 1 - 0
Kiến tạo: Yidom Richmond Boakye
match goal
30'
32'
match yellow.png Itay Boganim
45'
match goal 1 - 1 Alon Turgeman
Kiến tạo: Itay Boganim
Maksim Grechkin match yellow.png
55'
55'
match yellow.pngmatch red Itay Boganim
Adi Tamir 2 - 1 match goal
58'
Adi Tamir match yellow.png
75'
match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Nisso Kapiloto
match yellow.png
90'
Oren Bitton match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
1
103
 
Pha tấn công
 
105
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 1.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 47%
14.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.4
2.6 Sút trúng cầu môn 3.7
52.1% Kiểm soát bóng 50.3%
8.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (30trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
5
3
5
4