Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Belarus vs Đức |
|||
13' | 0 - 1 | ![]() |
|
57' | Korzun N. (Gromyko V.) ![]() |
||
62' | 0 - 2 | ![]() |
|
62' | Skavysh M. (Laptev D.) ![]() |
||
69' | Gordejchuk M. (Kovalev Y.) ![]() |
||
71' | ![]() |
||
76' | ![]() |
||
77' | Shitov I. ![]() |
||
81' | ![]() |
||
90+4' | Korzun N. ![]() |
Đội hình chính thức Belarus vs Đức |
|
Belarus | Đức |
2 Dragun S. 10 Gromyko V. 1 Gutor A. (G) 7 Kovalev Y. 9 Laptev D. 18 Maevskiy I. 3 Martynovich A. 17 Naumov N. 5 Polyakov D. 4 Shitov I. 19 Volodjko M. |
4 Ginter M. 20 Gnabry S. 21 Gundogan I. 6 Kimmich J. 13 Klostermann L. 1 Neuer M. (G) 11 Reus M. 19 Sane L. 14 Schulz N. 15 Sule N. 5 Tah J. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
12 Klimovich A. (G) 16 Pavlyuchenko P. (G) 11 Gordejchuk M. 15 Kislyak S. 8 Korzun N. 23 Nekhajchik P. 21 Pechenin K. 14 Shikavka Y. 13 Skavysh M. 22 Stasevich I. 20 Veretilo O. 6 Volkov Z. |
12 Trapp K. (G) 22 Ulreich S. (G) 10 Brandt J. 7 Draxler J. 18 Goretzka L. 16 Halstenberg M. 23 Havertz K. 3 Hector J. 2 Kehrer T. 17 Stark N. 9 Werner T. |
Số liệu thống kê Belarus vs Đức |
||||
Belarus | Đức | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Số cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|