Vòng 11
03:00 ngày 28/12/2020
Belenenses 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Sporting Lisbon
Địa điểm: Estadio do Restelo
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 2.75
1.05
U 2.75
0.81
1
6.60
X
3.90
2
1.49
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Belenenses Belenenses
Phút
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
5'
match goal 0 - 1 Tiago Barreiros de Melo Tomas
Kiến tạo: Bruno Tabata
Miguel Cardoso 1 - 1
Kiến tạo: Tiago Esgaio
match goal
14'
17'
match yellow.png Antonio Adan Garrido
Miguel Cardoso match hong pen
19'
Tiago Esgaio match yellow.png
23'
24'
match pen 1 - 2 Joao Mario
Miguel Cardoso match yellow.png
45'
63'
match yellow.png Goncalo Inacio
68'
match change Nuno Santos
Ra sân: Pedro Goncalves
Francisco Jose Coelho Teixeira
Ra sân: Silvestre Manuel Goncalves Varela
match change
72'
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro match yellow.png
75'
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro match yellow.pngmatch red
77'
78'
match change Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Joao Palhinha
78'
match change Vitorino Antunes
Ra sân: Nuno Mendes
Bruno Edgar Silva Almeida
Ra sân: Sphephelo Sithole
match change
80'
Edi Semedo
Ra sân: Afonso Sousa
match change
80'
82'
match yellow.png Luis Carlos Novo Neto
84'
match change Andraz Sporar
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
86'
Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belenenses Belenenses
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
331
 
Số đường chuyền
 
475
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
27
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
24
25
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
105
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Francisco Jose Coelho Teixeira
24
Guilherme Mata Oliveira
6
Bruno Edgar Silva Almeida
9
Zander Mateo Casierra Cabezas
8
Caue Cecilio da Silva
22
Richard Alexandre Birkheun Rodrigues
7
Edi Semedo
17
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
37
Goncalo Silva
Belenenses Belenenses 3-4-3
3-4-2-1 Sporting Lisbon Sporting Lisbon
23
Kritsyuk
4
Ribeiro
14
Henrique...
13
Esgaio
5
Lima
20
Taira
15
Sithole
2
Cabral
28
Sousa
11
Cardoso
10
Varela
1
Garrido
13
Neto
4
Nion
52
Inacio
24
Porro
6
Palhinha
17
Mario
5
Mendes
7
Tabata
28
Goncalve...
19
Tomas

Substitutes

9
Andraz Sporar
81
Luis Maximiano
11
Nuno Santos
8
Matheus Luiz Nunes
20
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
68
Daniel Braganca
26
Cristian Borja
55
Vitorino Antunes
72
Eduardo Quaresma
Đội hình dự bị
Belenenses Belenenses
Francisco Jose Coelho Teixeira 19
Guilherme Mata Oliveira 24
Bruno Edgar Silva Almeida 6
Zander Mateo Casierra Cabezas 9
Caue Cecilio da Silva 8
Richard Alexandre Birkheun Rodrigues 22
Edi Semedo 7
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira 17
Goncalo Silva 37
Belenenses Sporting Lisbon
9 Andraz Sporar
81 Luis Maximiano
11 Nuno Santos
8 Matheus Luiz Nunes
20 Gonzalo Jordy Plata Jimenez
68 Daniel Braganca
26 Cristian Borja
55 Vitorino Antunes
72 Eduardo Quaresma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 60%
16.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 1.5
2.2 Sút trúng cầu môn 4.9
46% Kiểm soát bóng 55.6%
14.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belenenses (0trận)
Chủ Khách
Sporting Lisbon (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
16
0
HT-H/FT-T
0
0
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
0
0
1
12