Vòng Final
02:45 ngày 30/01/2022
Benfica
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Sporting CP
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.56
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Sporting CP Sporting CP
Everton Sousa Soares 1 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
23'
32'
match yellow.png Luis Carlos Novo Neto
50'
match goal 1 - 1 Goncalo Inacio
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
Jan Vertonghen match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Joao Paulo Dias Fernandes
Everton Sousa Soares match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Matheus Luiz Nunes
77'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
79'
match goal 1 - 2 Pablo Sarabia Garcia
Kiến tạo: Pedro Porro
Joao Mario match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Sporting CP Sporting CP
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
373
 
Số đường chuyền
 
423
17
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
13
108
 
Pha tấn công
 
106
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 1
8.7 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.1
5 Sút trúng cầu môn 4.7
55% Kiểm soát bóng 54.9%
9.8 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (49trận)
Chủ Khách
Sporting CP (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
15
0
HT-H/FT-T
8
2
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
1
10
1
11