Besiktas JK
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
1.00
1.00
O
3
0.92
0.92
U
3
0.94
0.94
1
1.32
1.32
X
4.95
4.95
2
8.30
8.30
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Besiktas JK
Phút
Ankaragucu
Bernard Mensah
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
17'
31'
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
33'
Idriz Voca
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
Ante Kulusic(OW) 1 - 0
45'
Ante Kulusic(OW) 2 - 0
52'
65'
2 - 1 Joseph Paintsil
Gokhan Tore
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
72'
74'
Orkan Cinar
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Ra sân: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
75'
Zvonimir Sarlija
Dorukhan Tokoz
Ra sân: Bernard Mensah
Ra sân: Bernard Mensah
84'
Necip Uysal
Ra sân: Atiba Hutchinson
Ra sân: Atiba Hutchinson
84'
90'
Sahverdi Cetin
Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Joseph Paintsil
90'
Erdi Dikmen
Ra sân: Emre Gural
Ra sân: Emre Gural
90'
2 - 2 Joseph Paintsil
Gokhan Tore
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Besiktas JK
Ankaragucu
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
3
62%
Kiểm soát bóng
38%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
505
Số đường chuyền
306
83%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
17
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
9
21
Ném biên
34
12
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
13
92
Pha tấn công
76
76
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Besiktas JK
4-2-3-1
4-2-3-1
Ankaragucu
30
Destanog...
33
Yilmaz
24
Vida
23
Silva
2
Rosier
5
Souza
13
Hutchins...
7
Mbida
10
Ozyakup
18
Ghezzal
17
Larin
1
Celikay
70
Kitsiou
13
Kulusic
50
Sarlija
8
Pinto
20
Potuk
24
Akdag
29
Bartolom...
77
Gural
28
Paintsil
27
Badji
Đội hình dự bị
Besiktas JK
Gokhan Tore
70
Necip Uysal
20
Utku Yuvakuran
97
Fabrice NSakala
21
Bernard Mensah
43
Adem Ljajic
22
Dorukhan Tokoz
26
Bilal Ceylan
28
Francisco Javier Montero Rubio
4
Serdar Saatci
46
Ankaragucu
99
Furkan Beklevic
16
Ali Kaan Guneren
18
Sahverdi Cetin
2
Michal Pazdan
4
Erdi Dikmen
89
Atila Turan
10
Orkan Cinar
35
Daniel Lukasik
34
Alperen Babacan
42
Idriz Voca
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
41.67%
Kiểm soát bóng
62%
17
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.5
4.7
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.9
Sút trúng cầu môn
4.4
50.3%
Kiểm soát bóng
50%
14.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Besiktas JK (48trận)
Chủ
Khách
Ankaragucu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
4
HT-H/FT-T
6
0
8
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
7
3
1