Vòng 36
22:59 ngày 08/05/2022
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.72
X
3.25
2
2.47
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 1.25
1.17
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
6'
match goal 0 - 1 Filip Novak
Kiến tạo: Serdar Dursun
29'
match yellow.png Irfan Can Kahveci
Josef de Souza Dias, Souza match yellow.png
29'
Josef de Souza Dias, Souza Penalty awarded match var
29'
Rachid Ghezzal 1 - 1 match pen
31'
Welinton Souza Silva match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Mert Yandas
Ersin Destanoglu match yellow.png
45'
Rachid Ghezzal match yellow.png
45'
Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
62'
70'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Irfan Can Kahveci
70'
match change Enner Valencia
Ra sân: Serdar Dursun
Can Bozdogan
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
75'
Necip Uysal
Ra sân: Umut Meras
match change
75'
Guven Yalcin
Ra sân: Cyle Larin
match change
75'
Atiba Hutchinson
Ra sân: Serdar Saatci
match change
86'
Georges-Kevin Nkoudou Mbida match yellow.png
89'
90'
match change Cagtay Kurukalip
Ra sân: Ferdi Kadioglu
Ridvan Yilmaz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ferdi Kadioglu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Fenerbahce Fenerbahce
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
258
 
Số đường chuyền
 
390
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
22
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
23
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
19
20
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
22
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
99
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Can Bozdogan
50
Guven Yalcin
10
Oguzhan Ozyakup
7
Georges-Kevin Nkoudou Mbida
13
Atiba Hutchinson
15
Miralem Pjanic
61
Emre Bilgin
90
Alex Teixeira Santos
37
Kerem Kalafat
20
Necip Uysal
Besiktas JK Besiktas JK 3-4-1-2
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
30
Destanog...
77
Meras
23
Silva
46
Saatci
3
Yilmaz
65
Ilkhan
5
Souza
28
Karaman
18
Ghezzal
17
Larin
9
Batshuay...
1
Bayindi
30
Sangare
32
Tisseran...
37
Novak
16
Kadioglu
20
Dias
26
Zajc
17
Kahveci
8
Yandas
9
Marachli...
19
Dursun

Substitutes

69
Yusuf Kocaturk
77
Burak Kapacak
5
Jose Ernesto Sosa
35
Berke Ozer
11
Mergim Berisha
21
Bright Osayi Samuel
13
Enner Valencia
33
Cagtay Kurukalip
65
Emir Ortakaya
54
Osman Ertugrul Cetin
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Can Bozdogan 12
Guven Yalcin 50
Oguzhan Ozyakup 10
Georges-Kevin Nkoudou Mbida 7
Atiba Hutchinson 13
Miralem Pjanic 15
Emre Bilgin 61
Alex Teixeira Santos 90
Kerem Kalafat 37
Necip Uysal 20
Besiktas JK Fenerbahce
69 Yusuf Kocaturk
77 Burak Kapacak
5 Jose Ernesto Sosa
35 Berke Ozer
11 Mergim Berisha
21 Bright Osayi Samuel
13 Enner Valencia
33 Cagtay Kurukalip
65 Emir Ortakaya
54 Osman Ertugrul Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 60.33%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
50.1% Kiểm soát bóng 56.1%
13.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (49trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
13
4
HT-H/FT-T
6
0
5
0
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
8
HT-B/FT-B
4
7
1
11