Vòng Round 4
03:00 ngày 27/01/2021
Betis 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Sociedad 1

90phút [1-1], 120phút [3-1]

Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.66
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Sociedad Sociedad
13'
match goal 0 - 1 Mikel Oyarzabal
Kiến tạo: Gorosabel
Antonio Sanabria match yellow.png
13'
26'
match yellow.png Asier Illarramendi
Diego Lainez Leyva match yellow.png
30'
47'
match yellow.png Mikel Merino Zazon
48'
match yellow.pngmatch red Asier Illarramendi
Antonio Sanabria match yellow.pngmatch red
76'
Sergio Canales Madrazo 1 - 1
Kiến tạo: Martin Montoya Torralbo
match goal
79'
Borja Iglesias Quintas 2 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Sanchez
match goal
96'
Victor Ruiz Torre match yellow.png
108'
110'
match yellow.png Robin Le Normand
Borja Iglesias Quintas 3 - 1
Kiến tạo: Joaquin Sanchez Rodriguez
match goal
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Sociedad Sociedad
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
13
19
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
16
5
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
126
 
Pha tấn công
 
114
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
58% Kiểm soát bóng 57.33%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 7.8
2.9 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 5.2
56.3% Kiểm soát bóng 61.4%
12.1 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (40trận)
Chủ Khách
Sociedad (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
3
HT-H/FT-T
3
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
4
6
5
7
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
7
HT-B/FT-B
1
4
2
5