Blackpool
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.77
0.77
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
2.87
2.87
X
3.20
3.20
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Blackburn Rovers
Shayne Lavery 1 - 0
Kiến tạo: Keshi Anderson
Kiến tạo: Keshi Anderson
4'
Jerry Yates
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
22'
Jerry Yates 2 - 0
24'
25'
Daniel Ayala
43'
Tayo Edun
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
Marvin Ekpiteta
46'
James Husband
Ra sân: Richard Keogh
Ra sân: Richard Keogh
46'
50'
2 - 1 Ben Brereton
Kiến tạo: John Buckley
Kiến tạo: John Buckley
Stuart Moore
Ra sân: Chris Maxwell
Ra sân: Chris Maxwell
62'
81'
Reda Khadra
Ra sân: Tyler Magloire
Ra sân: Tyler Magloire
Ryan Wintle
88'
89'
Daniel Butterworth
Ra sân: Joe Rothwell
Ra sân: Joe Rothwell
Joshua Luke Bowler
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Blackburn Rovers
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
345
Số đường chuyền
337
67%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
47
Đánh đầu
47
23
Đánh đầu thành công
24
5
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
10
29
Ném biên
34
23
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
117
44
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
4-2-3-1
Blackburn Rovers
1
Maxwell
29
Garbutt
26
Keogh
21
Ekpiteta
35
Sterling
10
Anderson
8
Wintle
12
Dougal
11
Bowler
14
Madine
19
Lavery
1
Kaminski
36
Magloire
5
Ayala
24
Carter
3
Pickerin...
27
Travis
8
Rothwell
9
Gallaghe...
21
Buckley
22
Brereton
10
Dolan
Đội hình dự bị
Blackpool
James Husband
3
Callum Connolly
2
Jerry Yates
9
Demetri Mitchell
15
Kevin Stewart
6
Tyreece John Jules
28
Stuart Moore
13
Blackburn Rovers
14
Daniel Butterworth
19
Leighton Clarkson
4
Bradley Johnson
7
Reda Khadra
30
Ian Carlo Poveda
13
Aynsley Pears
20
Tayo Edun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.67
9.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
0.4
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
4.4
1.3
Thẻ vàng
2.1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
52.2%
Kiểm soát bóng
46.4%
9.6
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (58trận)
Chủ
Khách
Blackburn Rovers (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
9
6
9
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
7
1
5
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
3
8
6
5