Blackpool
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.18
2.18
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Millwall
Luke Garbutt
40'
Shayne Lavery 1 - 0
Kiến tạo: CJ Hamilton
Kiến tạo: CJ Hamilton
55'
59'
Oliver Burke
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
59'
Tyler Burey
Ra sân: George Evans
Ra sân: George Evans
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Luke Garbutt
Ra sân: Luke Garbutt
66'
75'
Connor Mahoney
Ra sân: Scott Malone
Ra sân: Scott Malone
Jerry Yates
Ra sân: Shayne Lavery
Ra sân: Shayne Lavery
77'
Owen Dale
Ra sân: CJ Hamilton
Ra sân: CJ Hamilton
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Millwall
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
4
11
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
393
Số đường chuyền
417
68%
Chuyền chính xác
71%
8
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
76
Đánh đầu
76
37
Đánh đầu thành công
40
3
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
24
10
Đánh chặn
4
21
Ném biên
29
6
Cản phá thành công
24
12
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
98
47
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
3-5-2
Millwall
32
Grimshaw
29
Garbutt
26
Keogh
21
Ekpiteta
35
Sterling
22
Hamilton
12
Dougal
2
Connolly
11
Bowler
19
Lavery
14
Madine
33
Bialkows...
4
Hutchins...
5
Cooper
3
Wallace
2
McNamara
28
Evans
6
Kieftenb...
24
Mitchell
11
Malone
20
Bennett
23
Afobe
Đội hình dự bị
Blackpool
Kevin Stewart
6
Owen Dale
7
Jerry Yates
9
Jake Beesley
28
Jordan Lawrence-Gabriel
4
Stuart Moore
13
Oliver Casey
20
Millwall
8
Ben Thompson
49
Zak Lovelace
35
Hayden Muller
32
Tyler Burey
10
Oliver Burke
21
Connor Mahoney
1
George Long
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
9.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
6
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
32.33%
8.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
0.4
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
4.5
1.3
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.3
52.2%
Kiểm soát bóng
38.6%
9.6
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (58trận)
Chủ
Khách
Millwall (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
9
6
5
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
7
1
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
3
8
7
2