Blackpool
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.82
0.82
1
2.93
2.93
X
3.10
3.10
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Sunderland A.F.C
18'
Callum McFadzean
Kenneth Dougal
27'
37'
Grant Leadbitter
Luke Garbutt 1 - 0
Kiến tạo: Sullay KaiKai
Kiến tạo: Sullay KaiKai
58'
65'
Denver Jay Hume
Ra sân: Callum McFadzean
Ra sân: Callum McFadzean
75'
Ross Stewart
Ra sân: Aiden O Brien
Ra sân: Aiden O Brien
76'
Jack Diamond
Ra sân: Jordan Jones
Ra sân: Jordan Jones
Jordan Thorniley
Ra sân: Daniel Leo Gretarsson
Ra sân: Daniel Leo Gretarsson
76'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Demetri Mitchell
Ra sân: Demetri Mitchell
81'
Ethan Robson
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Ellis Simms
90'
James Husband
Ra sân: Sullay KaiKai
Ra sân: Sullay KaiKai
90'
90'
Lynden Gooch
Ra sân: Josh Scowen
Ra sân: Josh Scowen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Sunderland A.F.C
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
5
19
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
278
Số đường chuyền
547
60%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
53
Đánh đầu
53
29
Đánh đầu thành công
24
6
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
9
18
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
120
31
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
1
Maxwell
29
Garbutt
23
Gretarss...
26
Ballard
20
Turton
10
KaiKai
18
Ward
12
Dougal
15
Mitchell
19
Simms
9
Yates
1
Burge
6
Power
5
Wright
13
ONien
25
McFadzea...
23
Leadbitt...
14
Scowen
27
Jones
10
Brien
28
McGeady
9
Wyke
Đội hình dự bị
Blackpool
Bradley Holmes
38
James Husband
3
Jordan Lawrence-Gabriel
2
Marvin Ekpiteta
21
Jordan Thorniley
4
Stuart Moore
28
Ethan Robson
6
Sunderland A.F.C
26
Carl Winchester
33
Denver Jay Hume
20
Remi Luke Matthews
11
Lynden Gooch
31
Ross Stewart
21
Jack Diamond
7
Chris Maguire
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.33
9.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
49.67%
8.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
0.4
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
4.6
1.3
Thẻ vàng
2
4.1
Sút trúng cầu môn
4.7
52.2%
Kiểm soát bóng
49.1%
9.6
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (58trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
9
5
5
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
7
1
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
2
HT-B/FT-B
3
8
6
4