Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.81
0.81
1
3.90
3.90
X
3.10
3.10
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Albirex Niigata
Makoto Fukoin
Ra sân: Kenichi Kaga
Ra sân: Kenichi Kaga
29'
43'
Shion Homma
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
Junya Suzuki
45'
45'
0 - 1 Shion Homma
Ibuki Yoshida
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
46'
62'
Ken Yamura
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
64'
Naoki Inoue
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
64'
SAITO Ryuji
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
73'
75'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
Yosuke Mikami
79'
82'
Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
89'
0 - 2 Ken Yamura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
2
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
18
40%
Kiểm soát bóng
60%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
15
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
60
Pha tấn công
59
44
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
29
Saito
6
Wakasa
21
Tanaka
22
Okino
33
Iio
3
Suzuki
2
Tanioku
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
28
Hayakawa
8
Kou
25
Fujiwara
37
Mito
33
Takagi
1
Kojima
20
Shimada
19
Hoshi
31
Horigome
9
Suzuki
35
Chiba
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
SAITO Ryuji
13
Naoki Inoue
16
Makoto Fukoin
7
Ibuki Yoshida
18
Naoyuki Yamada
24
Yosuke Mikami
14
Albirex Niigata
16
Gonzalo Gonzalez
21
Koto Abe
39
Ken Yamura
26
Ryo Endo
24
Romero Frank Berrocal Lark
7
Kaito Taniguchi
10
Shion Homma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
60%
12
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
5.2
1.4
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
4
45.6%
Kiểm soát bóng
56.7%
10.4
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (7trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0