Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
1.85
1.85
X
3.15
3.15
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
1.00
1.00
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
SC Sagamihara
47'
Ryo Kubota
Keita Saito 1 - 0
55'
59'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
59'
ANDO Tsubasa
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
Ryota Nakamura
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
63'
69'
1 - 1 Reoto Kodama
70'
Kota Hoshi
Ra sân: Reoto Kodama
Ra sân: Reoto Kodama
Naoki Inoue
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
74'
Yosuke Mikami
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
74'
SAITO Ryuji
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
74'
79'
Yuki Nakayama
87'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
87'
Junichi Inamoto
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
Naoyuki Yamada
Ra sân: Makoto Fukoin
Ra sân: Makoto Fukoin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
SC Sagamihara
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
139
Pha tấn công
135
93
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
SC Sagamihara
7
Fukoin
33
Iio
18
Yoshida
22
Okino
21
Tanaka
6
Wakasa
32
Masuda
29
Saito
3
Suzuki
8
Shige
23
Inaba
27
Wada
22
Nakayama
30
Kawasaki
26
Kodama
21
Takeshig...
9
Mamute
3
Kunde
18
Shirai
15
Kawakami
20
Kubota
2
Tada
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
Naoki Inoue
16
SAITO Ryuji
13
Ryota Nakamura
9
Naoyuki Yamada
24
Yosuke Mikami
14
Koki Shimosaka
17
SC Sagamihara
16
Motoaki Miura
14
ANDO Tsubasa
17
Kota Hoshi
5
Daiki Umei
4
Jungo Fujimoto
23
Shu Hiramatsu
6
Junichi Inamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
38.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
11.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
0.6
Bàn thua
0.8
5.4
Phạt góc
3.3
2
Thẻ vàng
1.9
4.7
Sút trúng cầu môn
2.5
41.9%
Kiểm soát bóng
41.3%
12.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0