Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 02/09/2021
Bồ Đào Nha
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Ireland
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.85
O 2.5
1.05
U 2.5
0.75
1
1.38
X
4.30
2
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Phút
Ireland Ireland
10'
match yellow.png Jeff Hendrick
33'
match yellow.png Dara O Shea
36'
match change Andrew Omobamidele
Ra sân: Dara O Shea
45'
match yellow.png Aaron Anthony Connolly
45'
match goal 0 - 1 John Egan
Kiến tạo: Jamie McGrath
Andre Silva
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
46'
56'
match yellow.png Matt Doherty
Nuno Mendes
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
62'
Joao Mario
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match change
62'
72'
match change James McClean
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Joao Palhinha
match change
73'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Joao Cancelo
match change
82'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 1 - 1
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
89'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro match yellow.png
90'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2 - 1
Kiến tạo: Joao Mario
match goal
90'
90'
match change James Collins
Ra sân: Adam Idah
90'
match change Jayson Molumby
Ra sân: Jamie McGrath

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Ireland Ireland
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
29
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
603
 
Số đường chuyền
 
241
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
5
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
51
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
9
Andre Silva
14
Domingos Duarte
22
Diogo Meireles Costa
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
18
Ruben Neves
16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
19
Nuno Mendes
12
Anthony Lopes
2
Nelson Cabral Semedo
23
Joao Mario
13
Danilo Luis Helio Pereira
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 4-3-3
3-4-2-1 Ireland Ireland
1
Patricio
5
Guerreir...
4
Dias
3
Pepe
20
Cancelo
11
Fernande...
6
Palhinha
10
Silva
21
Jota
7
2
Aveiro
15
Silva
1
Bazunu
20
Shea
4
Duffy
5
Egan
2
Coleman
13
Hendrick
6
Cullen
7
Doherty
18
McGrath
21
Connolly
9
Idah

Substitutes

17
Jayson Molumby
8
Conor Hourihane
22
Andrew Omobamidele
19
James Collins
10
Troy Parrott
16
Caoimhin Kelleher
15
Daryl Horgan
3
Ryan Manning
12
Harry Arter
23
James Talbot
11
James McClean
Đội hình dự bị
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Joao Filipe Iria Santos Moutinho 8
Andre Silva 9
Domingos Duarte 14
Diogo Meireles Costa 22
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
Ruben Neves 18
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 16
Nuno Mendes 19
Anthony Lopes 12
Nelson Cabral Semedo 2
Joao Mario 23
Danilo Luis Helio Pereira 13
Bồ Đào Nha Ireland
17 Jayson Molumby
8 Conor Hourihane
22 Andrew Omobamidele
19 James Collins
10 Troy Parrott
16 Caoimhin Kelleher
15 Daryl Horgan
3 Ryan Manning
12 Harry Arter
23 James Talbot
11 James McClean

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
64% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 1.1
7.2 Sút trúng cầu môn 4.5
65% Kiểm soát bóng 52.7%
9.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bồ Đào Nha (8trận)
Chủ Khách
Ireland (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0