Bohemians 1905
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.01
2.01
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
37'
Lukas Havel
David Bartek
Ra sân: Antonin Vanicek
Ra sân: Antonin Vanicek
46'
Martin Dostal
Ra sân: Matej Pulkrab
Ra sân: Matej Pulkrab
46'
68'
Jonas Vais
Ra sân: Petr Javorek
Ra sân: Petr Javorek
David Bartek 1 - 0
73'
David Bartek
76'
76'
Matej Mrsic
Ra sân: Maksym Talovierov
Ra sân: Maksym Talovierov
79'
1 - 1 Benjamin Colic
David Puskac
Ra sân: Tomas Necid
Ra sân: Tomas Necid
80'
Josef Jindrisek
83'
Vojtech Novak
Ra sân: Daniel Krch
Ra sân: Daniel Krch
86'
Ibrahim Keita
Ra sân: Petr Hronek
Ra sân: Petr Hronek
86'
87'
Patrik Cavos
Ra sân: Matej Valenta
Ra sân: Matej Valenta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Dynamo Ceske Budejovice
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
1
23
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
15
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
3
6
Cứu thua
4
89
Pha tấn công
95
76
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
4-4-2
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
89
Giang
20
Vondra
15
Krch
28
Hulka
27
Bederka
19
Kvet
7
Hronek
40
Jindrise...
22
Vanicek
8
Pulkrab
37
Necid
30
Vorel
12
Colic
3
Kralik
4
Talovier...
25
Skovajsa
2
Havel
20
Javorek
21
Valenta
7
Alvir
23
Havelka
19
Brandner
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
David Bartek
5
David Puskac
24
Vojtech Novak
11
Hugo Jan Backovsky
99
Ibrahim Keita
9
Daniel Kostl
23
Martin Dostal
16
Dynamo Ceske Budejovice
11
Patrik Cavos
27
Matej Mrsic
16
Jonas Vais
33
Jaroslav Drobny
22
Karol Meszaros
5
Pavel Novak
18
Lukas Janosik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.1
0.9
Bàn thua
1.9
7.8
Phạt góc
6.5
1.9
Thẻ vàng
2
6.3
Sút trúng cầu môn
5.5
51.5%
Kiểm soát bóng
51.5%
8.1
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (29trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
6
HT-H/FT-T
1
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
5
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
5
3
6
0