Bohemians 1905 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Slovan Liberec 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
2.14
2.14
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Slovan Liberec
2'
0 - 1 Matej Valenta
Kiến tạo: Jan Mikula
Kiến tạo: Jan Mikula
Adam Janos
17'
Ondrej Petrak
Ra sân: Josef Jindrisek
Ra sân: Josef Jindrisek
46'
Vaclav Drchal
Ra sân: Adam Janos
Ra sân: Adam Janos
46'
47'
0 - 2 Lukas Cerv
Martin Hala
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
62'
Michal Beran
Ra sân: Roman Kvet
Ra sân: Roman Kvet
63'
Ondrej Petrak
69'
70'
Denis Viinský
Ra sân: Christian Frydek
Ra sân: Christian Frydek
73'
Matej Valenta
78'
Imad Rondic
Ra sân: Jan Matousek
Ra sân: Jan Matousek
Ladislav Muzik
Ra sân: David Puskac
Ra sân: David Puskac
79'
85'
Marios Pourzitidis
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
85'
Michal Fukala
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
85'
Kamso Mara
Ra sân: Mick van Buren
Ra sân: Mick van Buren
Michal Beran
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Slovan Liberec
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
5
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
12
Phạm lỗi
7
2
Cứu thua
5
142
Pha tấn công
98
85
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
3-4-3
3-4-1-2
Slovan Liberec
1
Vales
34
Krapka
23
Kostl
28
Hulka
12
Kovarik
4
Jindrise...
8
Janos
16
Dostal
19
Kvet
7
Hronek
24
Puskac
1
Vliegen
23
Selassie
30
Prebsl
2
Plechaty
3
Mikula
8
Cerv
27
Valenta
20
Preisler
11
Frydek
17
Matousek
14
Buren
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
Daniel Krch
15
Michal Beran
6
Vaclav Drchal
20
Martin Hala
17
Martin Novy
32
Ondrej Petrak
31
Ladislav Muzik
9
Hugo Jan Backovsky
99
Vojtech Novak
11
David Bartek
5
Slovan Liberec
31
Jan Stejskal
5
Denis Viinský
29
Kamso Mara
19
Imad Rondic
9
Matyas Kozak
33
Marios Pourzitidis
7
Michael Rabusic
10
Karol Meszaros
24
Michal Fukala
6
Ivan Varfolomeev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
5
3.1
Thẻ vàng
2.5
3.6
Sút trúng cầu môn
5.2
50%
Kiểm soát bóng
49.8%
12.1
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (33trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
4
HT-H/FT-T
1
3
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
5
2
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
5
3
0
0