Bohemians 1905
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 3)
Synot Slovacko
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.47
2.47
X
3.10
3.10
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Synot Slovacko
26'
0 - 1 Jan Kalabiska
Kiến tạo: Vaclav Jurecka
Kiến tạo: Vaclav Jurecka
32'
0 - 2 Jan Kliment
37'
0 - 3 Jan Kliment
Jan Vodhanel
Ra sân: Martin Dostal
Ra sân: Martin Dostal
46'
David Puskac
Ra sân: Matej Pulkrab
Ra sân: Matej Pulkrab
46'
Kamil Vacek
Ra sân: Petr Hronek
Ra sân: Petr Hronek
63'
David Puskac 1 - 3
74'
77'
Jan Kalabiska
78'
Jaromir Srubek
Ra sân: Michal Kohut
Ra sân: Michal Kohut
Roman Kvet
Ra sân: Tomas Necid
Ra sân: Tomas Necid
83'
83'
Filip Kubala
Ra sân: Jan Kliment
Ra sân: Jan Kliment
84'
Milan Petrzela
Ra sân: Jan Navratil
Ra sân: Jan Navratil
89'
Timur Melekestsev
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
Jan Vodhanel
90'
90'
Vit Nemrava
90'
Filip Kubala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Synot Slovacko
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
123
Pha tấn công
122
61
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
4-4-2
4-2-3-1
Synot Slovacko
89
Giang
20
Vondra
27
Bederka
28
Hulka
16
Dostal
7
Hronek
4
Jindrise...
6
Vladisla...
22
Vanicek
37
Necid
8
Pulkrab
25
Nemrava
23
Reinberk
16
Simko
3
Kadlec
19
Kalabisk...
20
Havlik
18
Sadilek
13
Kohut
15
Jurecka
10
Navratil
9
2
Kliment
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
David Puskac
24
Vojtech Novak
11
Jan Vodhanel
17
Roman Kvet
19
Kamil Vacek
25
Daniel Krch
15
Hugo Jan Backovsky
99
Synot Slovacko
14
Josef Divisek
7
Timur Melekestsev
26
Filip Kubala
91
Pavol Bajza
4
Jaromir Srubek
11
Milan Petrzela
8
Daniel Marecek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
1.5
7.8
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
2.6
6.3
Sút trúng cầu môn
4.2
51.5%
Kiểm soát bóng
50.6%
8.1
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (29trận)
Chủ
Khách
Synot Slovacko (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
5
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
5
3
2
3