Vòng 14
02:45 ngày 24/12/2020
Bologna
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 3
0.88
U 3
1.00
1
4.00
X
3.80
2
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Atalanta Atalanta
18'
match yellow.png Robin Gosens
22'
match pen 0 - 1 Luis Fernando Muriel Fruto
23'
match goal 0 - 2 Luis Fernando Muriel Fruto
36'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Rafael Toloi
45'
match change Aleksey Miranchuk
Ra sân: Josip Ilicic
60'
match yellow.png Berat Djimsiti
65'
match change Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
Riccardo Orsolini
Ra sân: Musa Barrow
match change
65'
Mattias Svanberg
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
match change
65'
Takehiro Tomiyasu 1 - 2
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
match goal
73'
Nicolas Dominguez
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
76'
Sinisa Mihajlovic match yellow.png
77'
Nehuen Mario Paz
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
78'
Nehuen Mario Paz 2 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Sebastian Palacio
match goal
82'
84'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Remo Freuler
Rodrigo Sebastian Palacio match yellow.png
84'
85'
match change Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Robin Gosens
Junior Angelo Esmael Da Costa match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
494
 
Số đường chuyền
 
563
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
152
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Stefano Denswil
19
Simone Rabbi
29
Lorenzo De Silvestri
16
Andrea Poli
44
Mattia Pagliuca
8
Nicolas Dominguez
33
Arturo Calabresi
20
Sebastian Breza
32
Mattias Svanberg
7
Riccardo Orsolini
6
Nehuen Mario Paz
68
Omar Khailoti
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
1
Costa
35
Dijks
17
Soto
23
Larangei...
14
Tomiyasu
18
Baldurss...
30
Schouten
99
Barrow
21
Soriano
55
Vignato
24
Palacio
95
Gollini
2
Toloi
17
Romero
19
Djimsiti
33
Hateboer
15
Roon
11
Freuler
8
Gosens
32
Pessina
72
Ilicic
9
Fruto

Substitutes

7
Sam Lammers
26
Johan Andres Mojica Palacio
59
Aleksey Miranchuk
27
Fabio Depaoli
31
Francesco Rossi
91
Duvan Estevan Zapata Banguera
18
Ruslan Malinovskyi
4
Bosko Sutalo
44
Emmanuel Gyabuaa
79
Amad Diallo Traore
57
Marco Sportiello
6
Jose Luis Palomino
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Stefano Denswil 4
Simone Rabbi 19
Lorenzo De Silvestri 29
Andrea Poli 16
Mattia Pagliuca 44
Nicolas Dominguez 8
Arturo Calabresi 33
Sebastian Breza 20
Mattias Svanberg 32
Riccardo Orsolini 7
Nehuen Mario Paz 6
Omar Khailoti 68
Bologna Atalanta
7 Sam Lammers
26 Johan Andres Mojica Palacio
59 Aleksey Miranchuk
27 Fabio Depaoli
31 Francesco Rossi
91 Duvan Estevan Zapata Banguera
18 Ruslan Malinovskyi
4 Bosko Sutalo
44 Emmanuel Gyabuaa
79 Amad Diallo Traore
57 Marco Sportiello
6 Jose Luis Palomino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 47.67%
13.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
59.7% Kiểm soát bóng 48.3%
11.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (33trận)
Chủ Khách
Atalanta (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
7
5
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
7
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
5