Vòng 32
20:30 ngày 30/04/2022
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
VfL Bochum
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.08
+1.5
0.82
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.37
X
5.00
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.07
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
3'
match goal 0 - 1 Sebastian Polter
Kiến tạo: Takuma Asano
8'
match goal 0 - 2 Gerrit Holtmann
Kiến tạo: Takuma Asano
Marius Wolf Penalty awarded match var
17'
Erling Haland 1 - 2 match pen
18'
Jude Bellingham match yellow.png
24'
Julian Brandt Penalty awarded match var
28'
Erling Haland 2 - 2 match pen
30'
31'
match yellow.png Anthony Losilla
35'
match yellow.png Erhan Masovic
Julian Brandt match yellow.png
54'
Erling Haland 3 - 2
Kiến tạo: Marco Reus
match goal
62'
Felix Passlack
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
63'
68'
match change Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Gerrit Holtmann
72'
match change Simon Zoller
Ra sân: Takuma Asano
72'
match change Jurgen Locadia
Ra sân: Sebastian Polter
81'
match goal 3 - 3 Jurgen Locadia
Kiến tạo: Milos Pantovic
84'
match change Eduard Lowen
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Reinier Jesus Carvalho
Ra sân: Marius Wolf
match change
84'
Tom Rothe
Ra sân: Raphael Guerreiro
match change
84'
85'
match pen 3 - 4 Milos Pantovic
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Julian Brandt
match change
87'
Antonios Papadopoulos
Ra sân: Axel Witsel
match change
87'
Tom Rothe match yellow.png
89'
Antonios Papadopoulos match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Simon Zoller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
562
 
Số đường chuyền
 
247
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
26
15
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
115
 
Pha tấn công
 
64
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Tom Rothe
14
Nico Schulz
30
Felix Passlack
34
Marin Pongracic
20
Reinier Jesus Carvalho
38
Roman Burki
47
Antonios Papadopoulos
18
Youssoufa Moukoko
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
4-3-3 VfL Bochum VfL Bochum
35
Hitz
13
Guerreir...
5
Zagadou
16
Akanji
39
Wolf
22
Bellingh...
28
Witsel
43
Bynoe-Gi...
11
Reus
19
Brandt
9
Haland
1
Riemann
2
Luna
4
Masovic
29
Leitsch
11
Bockhorn
27
Pantovic
8
Losilla
20
Rexhbeca...
17
Holtmann
40
Polter
10
Asano

Substitutes

9
Simon Zoller
24
Vasilios Lambropoulos
22
Christopher Antwi-Adjej
23
Robert Tesche
19
Jurgen Locadia
7
Danny Blum
38
Eduard Lowen
6
Patrick Osterhage
21
Michael Esser
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Tom Rothe 36
Nico Schulz 14
Felix Passlack 30
Marin Pongracic 34
Reinier Jesus Carvalho 20
Roman Burki 38
Antonios Papadopoulos 47
Youssoufa Moukoko 18
Borussia Dortmund VfL Bochum
9 Simon Zoller
24 Vasilios Lambropoulos
22 Christopher Antwi-Adjej
23 Robert Tesche
19 Jurgen Locadia
7 Danny Blum
38 Eduard Lowen
6 Patrick Osterhage
21 Michael Esser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 2.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4
54.7% Kiểm soát bóng 49.4%
8.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (43trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
8
HT-H/FT-T
5
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
5
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
9
2
0