Botafogo RJ
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Londrina PR 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2
0.81
0.81
U
2
1.05
1.05
1
1.68
1.68
X
3.30
3.30
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Botafogo RJ
Phút
Londrina PR
15'
Marcelo Oliveira Silva, Marcelinho
Pedro Henrique de Castro Silva
30'
Warley Leandro da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Marco Antonio Rosa Furtado Junior
Kiến tạo: Marco Antonio Rosa Furtado Junior
32'
38'
Elacio Cordoba
Daniel Fortunato Borges 2 - 0
Kiến tạo: Chayene Medeiros Oliveira Santos
Kiến tạo: Chayene Medeiros Oliveira Santos
39'
Marco Antonio Rosa Furtado Junior 3 - 0
Kiến tạo: Rafael Navarro Leal
Kiến tạo: Rafael Navarro Leal
41'
Warley Leandro da Silva 4 - 0
Kiến tạo: Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
Kiến tạo: Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
70'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Botafogo RJ
Londrina PR
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
0
18
Sút Phạt
21
64%
Kiểm soát bóng
36%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
596
Số đường chuyền
405
18
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
7
8
Thử thách
13
161
Pha tấn công
88
98
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
3.33
5.33
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
0.33
50.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
15.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
3.8
2.2
Thẻ vàng
2.2
4
Sút trúng cầu môn
3.5
47.6%
Kiểm soát bóng
40.3%
8.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Botafogo RJ (24trận)
Chủ
Khách
Londrina PR (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
1
0