Vòng 8
22:15 ngày 19/09/2021
Botev Vratsa
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
CSKA Sofia
Địa điểm: Hristo Botev Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.04
-1
0.80
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
6.00
X
4.00
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Botev Vratsa Botev Vratsa
Phút
CSKA Sofia CSKA Sofia
Dorian Babunski 1 - 0
Kiến tạo: Viktor Vasilev
match goal
7'
17'
match goal 1 - 1 Georgi Yomov
Kiến tạo: Yohan Bai
39'
match goal 1 - 2 Bradley Mazikou
Kiến tạo: Georgi Yomov
46'
match yellow.png Jordy Josue Caicedo Medina
51'
match goal 1 - 3 Yohan Bai
60'
match yellow.png Karol Mets
61'
match yellow.png Thomas Lam
Dorian Babunski match yellow.png
68'
Ilia Milanov 2 - 3 match goal
74'
81'
match goal 2 - 4 Georgi Yomov
Ilia Milanov match yellow.png
88'
Antonio Georgiev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botev Vratsa Botev Vratsa
CSKA Sofia CSKA Sofia
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
10
19
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
84
 
Pha tấn công
 
137
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 9.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 59%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 8.7
3.1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.6
46% Kiểm soát bóng 56.1%
15.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botev Vratsa (32trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
2
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
5
3
HT-B/FT-B
6
0
0
7