Vòng 19
17:00 ngày 28/02/2021
Botev Vratsa 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Tsarsko Selo
Địa điểm: Hristo Botev Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
2.01
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Botev Vratsa Botev Vratsa
Phút
Tsarsko Selo Tsarsko Selo
12'
match goal 0 - 1 Anderson Cordeiro Costa
24'
match pen 0 - 2 Panagiotis Louka
Ventsislav Kerchev match yellow.png
24'
Ilia Milanov match yellow.png
48'
Ilia Milanov match yellow.pngmatch red
56'
Krasimir Kostov match yellow.png
57'
74'
match goal 0 - 3 Dimitar Kostadinov
Kiến tạo: Martin Kavdanski
79'
match yellow.png Antonio Georgiev
79'
match yellow.png Reyan Daskalov
86'
match yellow.png Karim Rossi
Valeri Domovchiyski match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botev Vratsa Botev Vratsa
Tsarsko Selo Tsarsko Selo
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
17
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
73
 
Pha tấn công
 
90
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
39.33% Kiểm soát bóng 46%
18.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 3.3
2.8 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 2.3
44.4% Kiểm soát bóng 45.5%
15 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botev Vratsa (31trận)
Chủ Khách
Tsarsko Selo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
0
0
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
6
0
0
0