Tỷ số hiệp 1: 0-2 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Bournemouth vs Wolves |
|||
4' | ![]() |
||
17' | Billing P. ![]() |
||
21' | Francis S. ![]() |
||
21' | 0 - 1 | ![]() |
|
31' | 0 - 2 | ![]() |
|
37' | Francis S. ![]() |
||
46' | Lerma J. (Billing P.) ![]() |
||
46' | Groeneveld A. (Wilson H.) ![]() |
||
59' | Cook S. (Fraser R.) ![]() |
1 - 2 | |
76' | Gosling D. (Cook L.) ![]() |
||
89' | ![]() |
||
90' | Rico D. ![]() |
Đội hình chính thức Bournemouth vs Wolves |
|
Bournemouth | Wolves |
5 Aké N. 29 Billing P. 16 Cook L. 3 Cook S. 2 Francis S. 24 Fraser R. 12 Ramsdale A. (B) 21 Rico D. 15 Smith A. 13 Wilson C. 22 Wilson H. |
19 Castro J. 16 Coady C. 32 Dendoncker L. 2 Doherty M. 9 Jimenez R. 18 Jota D. 28 Moutinho J. 8 Neves R. 11 Patricio R. (B) 27 Saiss R. 37 Traore A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
1 Boruc A. (B) 4 Gosling D. 14 Groeneveld A. 8 Lerma J. 33 Mepham C. 9 Solanke D. 17 Stacey J. |
21 Ruddy J. (B) 10 Cutrone P. 49 Kilman M. 7 Neto P. 26 Perry T. 4 Vallejo J. 29 Vinagre R. |
Số liệu thống kê Bournemouth vs Wolves |
||||
Bournemouth | Wolves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
9 |
|
Số cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
11 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|