Boyaca Chico
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Alianza Petrolera
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
1.09
+0.75
0.75
0.75
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.85
1.85
X
3.20
3.20
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Boyaca Chico
Phút
Alianza Petrolera
Javier Calle Estrada
Ra sân: Jhon Gomez
Ra sân: Jhon Gomez
27'
Brayan Moreno 1 - 0
32'
45'
Leonardo Saldana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Boyaca Chico
Alianza Petrolera
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
2
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
3
Phạm lỗi
11
1
Cứu thua
2
70
Pha tấn công
53
45
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Boyaca Chico
4-3-3
4-3-3
Alianza Petrolera
33
Mina
28
Gomez
4
Ortiz
3
Moreno
16
Alfonzo
8
Tamara
19
Lozano
14
Banguero
7
Echeverr...
24
Moreno
26
Tapia
30
Graziani
6
Saldana
24
Coifman
33
Ochoa
28
Velez
26
Palacios
27
Pena
14
Castillo
11
Pineda
15
Hurtado
35
Torres
Đội hình dự bị
Boyaca Chico
Javier Calle Estrada
18
Jhonathan Munoz Posso
2
Kevin Londono
27
Wilson Antonio Mena Asprilla
22
Rogerio Caicedo
1
Jacobo Pimentel
29
Boris Daniel Palacios Arco
10
Alianza Petrolera
16
Samuel Rivera
25
Bayron Garces
19
Jairo Gabriel Molina
20
Roger Torres
9
Julian Zea
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
13
Juan Serrano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
1.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
55%
7.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
3
1.2
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
2.9
51.9%
Kiểm soát bóng
46.8%
7.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boyaca Chico (13trận)
Chủ
Khách
Alianza Petrolera (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
4
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1