Vòng 30
05:00 ngày 06/10/2022
Bragantino
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Cuiaba
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.13
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
1.53
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.75
0.67
U 0.75
1.26

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Cuiaba Cuiaba
31'
match var Andre Luis Da Costa Alfredo Penalty awarded
34'
match pen 0 - 1 Deyverson Brum Silva Acosta
43'
match yellow.png Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Werik Popo 1 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png Denilson
45'
match change Joao Lucas de Almeida Carvalho
Ra sân: Igor Aquino da Silva
Helio Junio match yellow.png
45'
46'
match change Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
Ra sân: Camilo
Artur Victor Guimaraes 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Evangelista
match goal
61'
62'
match change Gabriel Pirani
Ra sân: Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
match change
71'
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Ra sân: Werik Popo
match change
72'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Ramon Ramos Lima
match change
74'
75'
match change Andre Luis Da Costa Alfredo↓
Ra sân:
75'
match change Kelvin Osorio Antury
Ra sân: Daniel Guedes da Silva
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Helio Junio
match change
75'
75'
match yellow.png Gustavo Nescau
Aderlan de Lima Silva match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Cuiaba Cuiaba
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
387
 
Số đường chuyền
 
435
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
100
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Welliton Silva de Azevedo Matheus
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
16
Eric Dos Santos Rodrigues
29
Bruno Goncalves
14
Kevin Lomonaco
44
Douglas Augusto Mendes dos Santos
40
Lucas Galindo de Azevedo
30
Miguel Silveira dos Santos
48
Nathan Camargo dos Santos
46
Guilherme Santos da Silva
28
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-4-2 Cuiaba Cuiaba
18
Schwengb...
6
Lima
21
Souza
2
Montano
13
Silva
23
Goncalve...
8
Evangeli...
11
Junio
10
Dalmoro
7
Guimarae...
45
Popo
1
Heideman...
2
Silva
4
Silva
3
Empereur
6
Silva
7
Valdivia
5
Camilo
10
Pinto,Pe...
8
Denilson
9
Acosta
11
Alfredo

Substitutes

21
Jonathan Cafu
15
Marllon Goncalves Jeronimo Borges
20
Kelvin Osorio Antury
17
Rafael Gava
18
Gustavo Nescau
23
Peruchi
14
Paulo Marcos de Jesus Ribeiro
22
Gabriel Pirani
13
Joao Lucas de Almeida Carvalho
16
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Welliton Silva de Azevedo Matheus 33
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
Eric Dos Santos Rodrigues 16
Bruno Goncalves 29
Kevin Lomonaco 14
Douglas Augusto Mendes dos Santos 44
Lucas Galindo de Azevedo 40
Miguel Silveira dos Santos 30
Nathan Camargo dos Santos 48
Guilherme Santos da Silva 46
Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28
Bragantino Cuiaba
21 Jonathan Cafu
15 Marllon Goncalves Jeronimo Borges
20 Kelvin Osorio Antury
17 Rafael Gava
18 Gustavo Nescau
23 Peruchi
14 Paulo Marcos de Jesus Ribeiro
22 Gabriel Pirani
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho
16 Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 49%
16 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 2.4
2.3 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
53.2% Kiểm soát bóng 37.5%
12.6 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (24trận)
Chủ Khách
Cuiaba (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
5