Vòng 31
07:30 ngày 21/01/2021
Bragantino
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Vasco da Gama
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.86
O 2.25
0.85
U 2.25
1.05
1
1.76
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
Eric Dos Santos Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match goal
15'
31'
match change Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Alexandre de Almeida Silva Junior
46'
match change Vinicius dos Santos de Oliveira Paiva
Ra sân: Talles Magno
46'
match change Carlinhos
Ra sân: Caio Lopes
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
match change
62'
Tomas Cuello
Ra sân: Helio Junio
match change
62'
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 2 - 0
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
match goal
72'
73'
match change Gabriel Fortes Chaves
Ra sân: Leonardo de Matos Cruz Leo Matos
73'
match change Marcos Junior
Ra sân: Leonardo Gil
78'
match goal 2 - 1 Gabriel Fortes Chaves
Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
84'
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 3 - 1 match goal
86'
Weverton Guilherme da Silva Souza
Ra sân: Aderlan de Lima Silva
match change
89'
Leandrinho
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
match change
89'
Jan Carlos Hurtado Anchico 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Vasco da Gama Vasco da Gama
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
520
 
Số đường chuyền
 
455
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
15
16
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
12
21
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
106
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Leonardo Javier Realpe Montano
29
Guilherme Lopes
4
Ligger Moreira Malaquias
28
Tomas Cuello
24
César Haydar
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
18
Chrigor
1
Julio Cesar
20
Bruno Nunes de Barros
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
22
Leandrinho
38
Andrew Erik Feitosa, Morato
Bragantino Bragantino 4-3-3
4-1-4-1 Vasco da Gama Vasco da Gama
40
Schwengb...
6
Fraga
3
Ortiz
14
Faria
13
Silva
10
2
Leonel
23
Goncalve...
16
Rodrigue...
37
Junio
15
Ytalo
7
Guimarae...
1
Kaufmann
3
Matos
34
Silva
5
Silva
33
Borges
15
Andrey
16
Lopes
50
Junior
7
Gil
11
Magno
14
Cano

Substitutes

41
Cayo Henrique Nascimento Ferreira
23
Carlinhos
56
Lucas Galindo de Azevedo
17
Gabriel Fortes Chaves
30
Marcelo Alves Santos
20
Marcos Junior
55
Alexander Silva de Lucena
35
Matheus Dos Santos Miranda
49
Vinicius dos Santos de Oliveira Paiva
38
Igor de Oliveira Ferreira
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
27
Tiago Rodrigues dos Reis
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Guilherme Lopes 29
Ligger Moreira Malaquias 4
Tomas Cuello 28
César Haydar 24
Weverton Guilherme da Silva Souza 17
Chrigor 18
Julio Cesar 1
Bruno Nunes de Barros 20
Jan Carlos Hurtado Anchico 33
Leandrinho 22
Andrew Erik Feitosa, Morato 38
Bragantino Vasco da Gama
41 Cayo Henrique Nascimento Ferreira
23 Carlinhos
56 Lucas Galindo de Azevedo
17 Gabriel Fortes Chaves
30 Marcelo Alves Santos
20 Marcos Junior
55 Alexander Silva de Lucena
35 Matheus Dos Santos Miranda
49 Vinicius dos Santos de Oliveira Paiva
38 Igor de Oliveira Ferreira
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
27 Tiago Rodrigues dos Reis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
59.67% Kiểm soát bóng 64.67%
7.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
57.3% Kiểm soát bóng 55.9%
12 Phạm lỗi 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (18trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1