Brentford
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.78
1.78
X
3.35
3.35
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Cardiff City
57'
0 - 1 Kieffer Moore
Saman Ghoddos
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
58'
Sergi Canos
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
58'
Tarique Fosu-Henry 1 - 1
63'
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
68'
73'
Leandro Bacuna
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Harry Wilson
74'
Sheyi Ojo
Ra sân: Marlon Pack
Ra sân: Marlon Pack
81'
Josh Murphy
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Kieffer Moore
81'
Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Perry Ng
Ra sân: Perry Ng
Tarique Fosu-Henry
87'
87'
Jonathan Williams
Ra sân: Tom Sang
Ra sân: Tom Sang
Sergi Canos
90'
Charlie Goode
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Cardiff City
10
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
5
12
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
492
Số đường chuyền
271
78%
Chuyền chính xác
61%
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
4
50
Đánh đầu
50
18
Đánh đầu thành công
32
2
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
5
23
Ném biên
27
10
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
10
112
Pha tấn công
101
69
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Brentford
3-4-1-2
3-4-2-1
Cardiff City
1
Raya
5
Pinnock
6
Norgaard
18
Jansson
19
Mbeumo
8
Jensen
27
Janelt
30
Rasmusse...
24
Fosu-Hen...
17
Toney
15
Forss
12
Smithies
16
Nelson
5
Flint
30
Brown
28
Sang
6
Vaulks
21
Pack
38
Ng
23
Wilson
8
Ralls
10
Moore
Đội hình dự bị
Brentford
Lewis Gordon
39
Saman Ghoddos
20
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
9
Sergi Canos
7
Fin Stevens
36
Mads Bidstrup
41
Charlie Goode
4
Mads Bech Sorensen
29
Luke Daniels
28
Cardiff City
2
Jordi Osei-Tutu
7
Leandro Bacuna
27
Sheyi Ojo
29
Mark Harris
33
Junior Hoiletts Profile
15
Jonathan Williams
11
Josh Murphy
1
Dillon Phillips
19
Max Watters
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
33.33%
Kiểm soát bóng
45%
12.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
2.3
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
3.1
2.7
Thẻ vàng
2.3
4.9
Sút trúng cầu môn
3.7
36.2%
Kiểm soát bóng
42.6%
9.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (33trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
6
HT-H/FT-T
2
4
6
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
5
4