Brentford
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.12
2.12
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Middlesbrough
Saman Ghoddos
7'
Ibrahim Halil Dervisoglu 1 - 0
Kiến tạo: Saman Ghoddos
Kiến tạo: Saman Ghoddos
35'
49'
1 - 1 Samuel Folarin
Saman Ghoddos 2 - 1
65'
78'
Marcus Tavernier
88'
Hackney H.
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Middlesbrough
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
12
17
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
8
Cứu thua
1
105
Pha tấn công
108
51
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Brentford
4-3-3
4-2-3-1
Middlesbrough
28
Daniels
39
Gordon
29
Sorensen
5
Pinnock
30
Rasmusse...
37
Gilbert
36
Stevens
20
Ghoddos
24
Fosu-Hen...
15
Forss
21
Dervisog...
13
Archer
29
Spence
15
Wood-Gor...
27
Bola
33
Coulson
8
Wing
34
Hackney
7
Tavernie...
19
Roberts
12
Browne
10
Akpom
Đội hình dự bị
Brentford
Maxwell Haygarth
38
Sergi Canos
7
Charlie Goode
4
Nathan Shepperd
40
Aaron Pressley
34
Middlesbrough
40
Williams Kokolo
44
Cain Sykes
24
Samuel Folarin
31
Solomon Brynn
37
Isaiah Jones
38
Isaac Fletcher
39
Rumarn Burrell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
44%
Kiểm soát bóng
50.33%
9.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
5.5
2.8
Thẻ vàng
2.3
4.8
Sút trúng cầu môn
4.5
40.1%
Kiểm soát bóng
49.4%
9.7
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (38trận)
Chủ
Khách
Middlesbrough (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
8
HT-H/FT-T
3
4
4
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
4
3
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
3
7
HT-B/FT-B
3
3
6
6