Vòng 14
22:15 ngày 27/11/2021
Brescia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Pisa
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.94
X
3.45
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Pisa Pisa
38'
match yellow.png Samuele Birindelli
Andrea Cistana match yellow.png
46'
52'
match yellow.png Maxime Jean Roberto Leverbe
Tom van de Looi match yellow.png
65'
John Chancellor match yellow.png
69'
70'
match goal 0 - 1 Giuseppe Sibilli
Kiến tạo: Robert Gucher
86'
match yellow.png Lorenzo Lucca
Filip Jagiello match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Antonio Caracciolo
Nikolas Spalek match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Davide Di Quinzio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Pisa Pisa
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
397
 
Số đường chuyền
 
324
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
13
129
 
Pha tấn công
 
101
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 59.33%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.7
3.3 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
48.6% Kiểm soát bóng 56.4%
14.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (33trận)
Chủ Khách
Pisa (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
5
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
4
3