Vòng 16
11:15 ngày 25/04/2022
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.11
O 2.5
0.90
U 2.5
1.00
1
2.82
X
3.40
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
32'
match yellow.png Christopher Oikonomidis
Alex Parsons match yellow.png
44'
Rahmat Akbari match yellow.png
47'
Alex Parsons 1 - 0
Kiến tạo: Luke Ivanovic
match goal
54'
Nicholas Olsen
Ra sân: Alex Parsons
match change
64'
Juan Lescano
Ra sân: Eli Adams
match change
64'
65'
match change Marco Rojas
Ra sân: Christopher Oikonomidis
65'
match change Rai Marchan
Ra sân: Leigh Michael Broxham
66'
match change Stefan Nigro
Ra sân: Jason Geria
68'
match goal 1 - 1 Brendan Michael Hamill
Kiến tạo: Francesco Margiotta
Connor Chapman
Ra sân: Luke Ivanovic
match change
76'
77'
match change Nicholas DAgostino
Ra sân: Francesco Margiotta
Jez Lofthouse
Ra sân: Henry Hore
match change
81'
Jesse Daley
Ra sân: Rahmat Akbari
match change
81'
84'
match yellow.png Joshua Brillante
85'
match change Birkan Kirdar
Ra sân: Joshua Brillante
James O Shea match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Melbourne Victory Melbourne Victory
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
410
 
Số đường chuyền
 
513
20
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
114
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Macklin Freke
16
Josh Brindell-South
6
Connor Chapman
15
Jesse Daley
11
Jez Lofthouse
21
Nicholas Olsen
23
Juan Lescano
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
12
Holmes
27
Trewin
5
Aldred
2
Neville
19
Hingert
14
Adams
7
Akbari
26
Shea
22
Parsons
13
Hore
9
Ivanovic
20
Kelava
2
Geria
17
Hamill
21
Miranda
3
Davidson
8
Brillant...
6
Broxham
7
Oikonomi...
22
Brimmer
11
Folami
9
Margiott...

Substitutes

30
Marko Bulic
16
Stefan Nigro
13
Birkan Kirdar
4
Rai Marchan
23
Marco Rojas
24
Nishan Velupillay
18
Nicholas DAgostino
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Macklin Freke 1
Josh Brindell-South 16
Connor Chapman 6
Jesse Daley 15
Jez Lofthouse 11
Nicholas Olsen 21
Juan Lescano 23
Brisbane Roar Melbourne Victory
30 Marko Bulic
16 Stefan Nigro
13 Birkan Kirdar
4 Rai Marchan
23 Marco Rojas
24 Nishan Velupillay
18 Nicholas DAgostino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
10.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 44%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.1
7.7 Phạt góc 7.3
1.5 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 4.7
59.1% Kiểm soát bóng 51.6%
9.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (26trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
0
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
2