Brisbane Roar
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Perth Glory
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
1.00
1.00
1
1.99
1.99
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Brisbane Roar
Phút
Perth Glory
Rahmat Akbari
30'
33'
Bruno Fornaroli
33'
Jason Geria
Jonathan Aspropotamitis(OW) 1 - 0
51'
59'
Carlo Armiento
Ra sân: Kosuke Ota
Ra sân: Kosuke Ota
63'
Brandon Wilson
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
James O Shea
67'
Alex Parsons
Ra sân: Joseph Champness
Ra sân: Joseph Champness
69'
Riku Danzaki 2 - 0
Kiến tạo: Alex Parsons
Kiến tạo: Alex Parsons
73'
78'
Daniel Stynes
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
85'
2 - 1 Brandon Wilson
Jesse Daley
Ra sân: Riku Danzaki
Ra sân: Riku Danzaki
86'
Masato Kugo
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brisbane Roar
Perth Glory
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
123
52
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Brisbane Roar
3-4-3
4-4-2
Perth Glory
21
Young
29
Courtney...
27
Trewin
2
Neville
3
Browne
26
Shea
25
Akbari
16
Brindell...
11
Champnes...
23
Wenzel-H...
10
Danzaki
33
Reddy
2
Geria
5
Aspropot...
29
Lachman
8
Ota
11
Chianese
13
Bodnar
19
Timmins
17
Gimenez
9
Fornarol...
10
Keogh
Đội hình dự bị
Brisbane Roar
Jesse Daley
15
Antonee Burke-Gilroy
22
Hassan Ramazani
35
Masato Kugo
9
Macklin Freke
1
Alex Parsons
34
Cyrus Dehmie
37
Perth Glory
20
Carlo Armiento
15
Brandon Wilson
1
Tando Velaphi
23
Dane Ingham
22
Joshua Rawlins
6
Osama Malik
24
Daniel Stynes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
61.33%
Kiểm soát bóng
41%
13.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.9
6.1
Phạt góc
6.4
2.3
Thẻ vàng
1.8
5.8
Sút trúng cầu môn
5.8
57.2%
Kiểm soát bóng
40.7%
11.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar (22trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
4
1
1
1