Bristol City
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.68
2.68
X
3.15
3.15
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Bristol City
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
11'
0 - 1 Ilias Chair
Kiến tạo: Todd Kane
Kiến tạo: Todd Kane
22'
0 - 2 Robert Dickie
Antoine Semenyo
Ra sân: Tyreeq Bakinson
Ra sân: Tyreeq Bakinson
23'
Henri Lansbury
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
31'
Sam Pearson
Ra sân: Zak Vyner
Ra sân: Zak Vyner
37'
63'
Osman Kakay
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Jordy de Wijs
71'
Osman Kakay
74'
Robert Dickie
75'
Macauley Bonne
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
75'
Dominic Ball
Ra sân: Sam Field
Ra sân: Sam Field
76'
Dominic Ball
81'
George Thomas
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
82'
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
Henri Lansbury
84'
Famara Diedhiou
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol City
Queens Park Rangers (QPR)
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
404
Số đường chuyền
460
79%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
15
36
Đánh đầu
36
19
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
8
27
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
62
Pha tấn công
51
23
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Bristol City
4-1-4-1
3-4-2-1
Queens Park Rangers (QPR)
1
Bentley
43
Sessegno...
22
Kalas
19
Mariappa
2
Hunt
26
Vyner
21
Wells
4
Nagy
30
Bakinson
45
Palmer
9
Diedhiou
13
Dieng
4
Dickie
5
Wijs
6
Barbet
2
Kane
14
Johansen
15
Field
3
Wallace
21
Willock
10
Chair
45
Austin
Đội hình dự bị
Bristol City
Antoine Semenyo
18
Sam Bell
33
Taylor Moore
23
Henri Lansbury
17
Ryley Towler
34
Han-Noah Massengo
42
Max OLeary
12
Sam Pearson
28
Tommy Conway
37
Queens Park Rangers (QPR)
12
Dominic Ball
25
Niko Hamalainen
24
Osman Kakay
7
Macauley Bonne
1
Joe Lumley
26
Mahrez Bettache
9
Lyndon Dykes
37
Albert Adomah
19
George Thomas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
46%
7.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.2
6.1
Phạt góc
6.3
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4
46.4%
Kiểm soát bóng
46.2%
10.7
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City (50trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
7
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
5
6
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
8
3
HT-B/FT-B
3
2
3
4