Brno
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Teplice 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.03
1.03
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.16
1.16
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Brno
Phút
Teplice
Jan Hlavica
24'
44'
Simon Gabriel
45'
Ondrej Mazuch
Ra sân: Matej Radosta
Ra sân: Matej Radosta
54'
Jan Fortelny
Ra sân: Patrik Zitny
Ra sân: Patrik Zitny
Antonin Rusek
55'
Daniel Fila
Ra sân: Jan Hladik
Ra sân: Jan Hladik
61'
Adam Fousek
Ra sân: Antonin Rusek
Ra sân: Antonin Rusek
62'
65'
Robert Jukl
Jiri Texl
Ra sân: Rudolf Reiter
Ra sân: Rudolf Reiter
69'
70'
Ladislav Kodad
Jan Sedlak
Ra sân: Adrian Cermak
Ra sân: Adrian Cermak
75'
Damian Baris
Ra sân: Peter Stepanovsky
Ra sân: Peter Stepanovsky
76'
87'
Tomas Vondrasek
Ra sân: Vukadin Vukadinovic
Ra sân: Vukadin Vukadinovic
90'
Tomas Grigar
90'
Ondrej Mazuch
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brno
Teplice
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
16
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
129
Pha tấn công
101
75
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Brno
4-1-4-1
4-2-3-1
Teplice
53
Berkovec
17
Moravec
6
Dreksa
44
Pernica
4
Hlavica
29
Cermak
7
Reiter
21
Pachlopn...
10
Rusek
24
Stepanov...
20
Hladik
30
Grigar
16
Hycka
4
Gabriel
28
Knapik
26
Cerny
23
Marecek
19
Jukl
35
Radosta
7
Zitny
36
Kodad
40
Vukadino...
Đội hình dự bị
Brno
Jiri Texl
13
Jan Sedlak
16
Daniel Fila
9
Adam Fousek
11
Zoran Gajic
15
Damian Baris
27
Jiri Floder
59
Teplice
14
Tadeas Vachousek
3
Ruben Droehnle
31
Jan Plachy
5
Admir Ljevakovic
17
Tomas Vondrasek
2
Ondrej Mazuch
25
Jan Fortelny
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.33
4
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
35.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
5.6
2.8
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
5.3
49%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brno (27trận)
Chủ
Khách
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
5
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
5
3
1
2