Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
3.45
3.45
X
3.25
3.25
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.23
1.23
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Glasgow Rangers
4'
Alfredo Jose Morelos Avilez
34'
Fashion Sakala
James Tavernier(OW) 1 - 0
45'
56'
Ryan Kent
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
56'
Ianis Hagi
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
56'
Kemar Roofe
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
Anis Ben Slimane
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
63'
Blas Riveros
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
64'
72'
Juninho Bacuna
Ra sân: Steven Davis
Ra sân: Steven Davis
Mathias Greve
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
75'
77'
1 - 1 Ianis Hagi
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
82'
Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Borna Barisic
Ra sân: Borna Barisic
Andrija Pavlovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
86'
Kevin Tshiembe
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Glasgow Rangers
10
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
3
8
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
464
Số đường chuyền
443
6
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
10
10
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
122
37
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
4-4-2
Glasgow Rangers
30
Hermanse...
18
Tshiembe
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
23
Cappis
22
Radosevi...
19
Frendrup
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
26
Balogun
31
Barisic
30
Sakala
10
Davis
18
Kamara
37
Arfield
20
Avilez
17
Aribo
Đội hình dự bị
Brondby IF
Jagvir Singh Sidhu
31
Jens Martin Gammelby
2
Andrija Pavlovic
9
Thomas Mikkelsen
16
Anis Ben Slimane
25
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Marko Divkovic
24
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Anton Skipper Hendriksen
28
Mathias Greve
8
Henrik Heggheim
3
Blas Riveros
15
Glasgow Rangers
27
Stephen Kelly
33
Jon McLaughlin
22
Juninho Bacuna
4
John Lundstram
28
Robbie McCrorie
3
Calvin Bassey Ughelumba
16
Nathan Patterson
23
Scott Wright
25
Kemar Roofe
7
Ianis Hagi
14
Ryan Kent
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
63%
Kiểm soát bóng
51.33%
10
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
2.2
1.1
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
8.8
1.3
Thẻ vàng
1.1
6.3
Sút trúng cầu môn
8.1
55.8%
Kiểm soát bóng
60.6%
5.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (26trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
14
3
HT-H/FT-T
2
0
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
5
3
12