Vòng 11
21:00 ngày 02/10/2022
Brondby IF
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Lyngby
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.70
X
3.75
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Lyngby Lyngby
8'
match goal 0 - 1 Frederik Gytkjaer
Kiến tạo: Alfred Finnbogason
Anis Ben Slimane 1 - 1 match goal
16'
Nicolai Vallys 2 - 1
Kiến tạo: Josip Radosevic
match goal
18'
60'
match goal 2 - 2 Kasper Poul Molgaard Jorgensen
Kiến tạo: Lucas Hey
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Marko Divkovic
match change
64'
Christian Cappis
Ra sân: Mathias Greve
match change
64'
68'
match yellow.png Pascal Gregor
70'
match change Mathias Kristensen
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
71'
match change Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Frederik Gytkjaer
72'
match yellow.png Casper Kaarsbo Winther
Oscar Schwartau 3 - 2
Kiến tạo: Christian Cappis
match goal
76'
Joe Bell
Ra sân: Anis Ben Slimane
match change
78'
Josip Radosevic match yellow.png
80'
81'
match change Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Westergaard
81'
match change Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Alfred Finnbogason
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Nicolai Vallys
match change
85'
88'
match goal 3 - 3 Saevar Atli Magnusson
89'
match change Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Lucas Hey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Lyngby Lyngby
10
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
518
 
Số đường chuyền
 
314
9
 
Phạm lỗi
 
12
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
15
111
 
Pha tấn công
 
81
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Sebastian Soaas Sebulonsen
12
Carl Bjork
29
Peter Bjur
28
Jens Martin Gammelby
4
Sigurd Rosted
6
Joe Bell
23
Christian Cappis
36
Mathias Kvistgaarden
16
Thomas Mikkelsen
Brondby IF Brondby IF 4-1-2-1-2
4-4-2 Lyngby Lyngby
1
Hermanse...
15
Riveros
18
Tshiembe
5
Maxso
10
Wass
22
Radosevi...
25
Slimane
8
Greve
7
Vallys
24
Divkovic
41
Schwarta...
16
Kikkenbo...
20
Jorgense...
30
Romer
23
Gregor
29
Hey
97
Corlu
22
Westerga...
42
Chukwuan...
17
Sorensen
26
Gytkjaer
18
Finnboga...

Substitutes

2
Mikkel Juhl
11
Magnus Kaastrup
13
Casper Kaarsbo Winther
1
Frederik Ibsen
3
Brian Tomming Hamalainen
9
Mathias Kristensen
10
Rasmus Thellufsen Pedersen
21
Saevar Atli Magnusson
19
Sanders Ngabo
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Sebastian Soaas Sebulonsen 2
Carl Bjork 12
Peter Bjur 29
Jens Martin Gammelby 28
Sigurd Rosted 4
Joe Bell 6
Christian Cappis 23
Mathias Kvistgaarden 36
Thomas Mikkelsen 16
Brondby IF Lyngby
2 Mikkel Juhl
11 Magnus Kaastrup
13 Casper Kaarsbo Winther
1 Frederik Ibsen
3 Brian Tomming Hamalainen
9 Mathias Kristensen
10 Rasmus Thellufsen Pedersen
21 Saevar Atli Magnusson
19 Sanders Ngabo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
63% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.9
6.2 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.2
6.3 Sút trúng cầu môn 3.7
55.8% Kiểm soát bóng 51%
5.5 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (26trận)
Chủ Khách
Lyngby (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
5
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
0
5
3
1