Brondby IF
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Midtjylland
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
3.05
3.05
X
3.35
3.35
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.29
1.29
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Midtjylland
Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
Ra sân: Anton Skipper Hendriksen
19'
Christian Cappis
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
46'
49'
Erik Sviatchenko
Anis Ben Slimane 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Bruus
Kiến tạo: Andreas Bruus
54'
63'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Nikolas Dyhr
Ra sân: Nikolas Dyhr
Mikael Uhre 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Bruus
Kiến tạo: Andreas Bruus
66'
73'
Mads Kristian Hansen
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
74'
74'
Doguhan Simsir
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
83'
Oliver Sorensen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
83'
Nicolas Madsen
Ra sân: Pione Sisto
Ra sân: Pione Sisto
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
86'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
86'
90'
Charles Rigon Matos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Midtjylland
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
5
16
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
431
Số đường chuyền
490
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
13
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
11
61
Pha tấn công
137
34
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
3-5-2
Midtjylland
30
Hermanse...
18
Tshiembe
5
Maxso
28
Hendriks...
14
Mensah
8
Greve
22
Radosevi...
25
Slimane
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
Lossl
14
Dalsgaar...
28
Sviatche...
29
Silva,Pa...
6
Andersso...
37
Nwadike
10
Ferreira
44
Dyhr
7
Sisto
45
Isaksen
11
Mabil
Đội hình dự bị
Brondby IF
Sigurd Rosted
4
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Andrija Pavlovic
9
Thomas Mikkelsen
16
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Christian Cappis
23
Morten Wetche Frendrup
19
Midtjylland
24
Oliver Sorensen
35
Charles Rigon Matos
5
Daniel Hoegh
48
Mads Kristian Hansen
43
Nicolas Madsen
16
Elias Rafn Olafsson
58
Doguhan Simsir
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.1
5.2
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
2.3
4.4
Sút trúng cầu môn
4.1
55.3%
Kiểm soát bóng
50.5%
10
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
6
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
0
5
1
5