Brondby IF
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Randers FC
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.08
2.08
X
3.35
3.35
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Randers FC
Lasse Vigen Christensen
15'
45'
Simon Piesinger
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Michael Lumb
Ra sân: Michael Lumb
46'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
46'
Josip Radosevic
Ra sân: Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Lasse Vigen Christensen
46'
64'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Bassala Sambou
Ra sân: Bassala Sambou
64'
Marvin Egho
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
71'
Tosin Kehinde
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
80'
80'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Bjorn Kopplin
Ra sân: Bjorn Kopplin
80'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Jesper Lindstrom
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Randers FC
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
6
Cứu thua
0
145
Pha tấn công
94
47
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
4-4-2
Randers FC
1
Schwabe
3
Jung
5
Maxso
4
Rosted
12
Lumb
21
Christen...
19
Frendrup
18
Lindstro...
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
Carlgren
2
Jensen
5
Nielsen
8
Piesinge...
15
Kopplin
16
Johnsen
18
Klysner
20
Mistrati
22
Greve
21
Sambou
23
Mileusni...
Đội hình dự bị
Brondby IF
Mads Hermansen
30
Anis Ben Slimane
25
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Josip Radosevic
22
Peter Bjur
29
Lars Erik Oskar Fallenius
20
Hjortur Hermannsson
6
Randers FC
45
Marvin Egho
34
Mikkel Brund
29
Kasper Waarst Hogh
14
Frederik Lauenborg
10
Tosin Kehinde
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.33
63%
Kiểm soát bóng
56.67%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
6.5
1.3
Thẻ vàng
1.9
6.3
Sút trúng cầu môn
3.9
55.8%
Kiểm soát bóng
46.5%
5.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (26trận)
Chủ
Khách
Randers FC (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
5
4
0