Vòng Playoff
02:00 ngày 26/08/2021
Brondby IF
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 3
1.01
U 3
0.85
1
4.60
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.16
-0.25
0.74
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
4'
match goal 0 - 1 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Mohamed.Camara
10'
match goal 0 - 2 Brenden Aaronson
Kiến tạo: Benjamin Sesko
34'
match yellow.png Mohamed.Camara
45'
match yellow.png Oumar Solet Bomawoko
Andreas Maxso 1 - 2
Kiến tạo: Kevin Tshiembe
match goal
62'
Andreas Maxso match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
3
25
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
449
 
Số đường chuyền
 
472
5
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
8
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
16
89
 
Pha tấn công
 
127
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 58.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 5.1
56.2% Kiểm soát bóng 60.2%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (29trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
2
HT-H/FT-T
2
0
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
0
5
3
9