Brondby IF
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.54
2.54
X
3.30
3.30
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.96
0.96
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Silkeborg
Mathias Kvistgaarden 1 - 0
Kiến tạo: Simon Hedlund
Kiến tạo: Simon Hedlund
17'
46'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
46'
Rasmus Carstensen
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
46'
Sebastian Jorgensen
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
47'
Joel Felix
Joe Bell
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
60'
62'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
Mathias Kvistgaarden 2 - 0
64'
Marko Divkovic
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
72'
76'
Andreas Oggesen
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
Sigurd Rosted
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
82'
90'
2 - 1 Tobias Salquist
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Silkeborg
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
9
1
Sút Phạt
2
39%
Kiểm soát bóng
61%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
419
Số đường chuyền
674
2
Phạm lỗi
3
8
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
2
29
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
6
15
Thử thách
10
100
Pha tấn công
146
29
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-4-2
4-3-3
Silkeborg
30
Hermanse...
15
Riveros
18
Tshiembe
5
Maxso
17
Bruus
25
Slimane
23
Cappis
8
Greve
22
Radosevi...
27
Hedlund
36
2
Kvistgaa...
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
21
Anders
14
Brink
8
Thordars...
10
Tengsted...
11
Helenius
7
Vallys
Đội hình dự bị
Brondby IF
Joe Bell
6
Peter Bjur
29
Marko Divkovic
24
Henrik Heggheim
3
Thomas Mikkelsen
16
Sigurd Rosted
4
Yousef Salech
38
Silkeborg
2
Rasmus Carstensen
27
Sebastian Jorgensen
17
Mads Kaalund Larsen
6
Pelle Mattsson
24
Andreas Oggesen
22
Robert Gojani
16
Stan van Bladeren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
7.33
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
1.33
63%
Kiểm soát bóng
48%
10
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
2
6.2
Phạt góc
5.7
1.3
Thẻ vàng
0.6
6.3
Sút trúng cầu môn
4.3
55.8%
Kiểm soát bóng
52.2%
5.5
Phạm lỗi
4.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (26trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
6
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4